Chương trình khuyến mại của các dòng xe ô tô Honda trong tháng 4 năm 2024

Với mong muốn mang đến cho khách hàng nhiều hơn nữa cơ hội trải nghiệm các mẫu xe ô tô Honda và tận hưởng những khoảnh khắc trọn vẹn bên gia đình, Honda Việt Nam (HVN) phối hợp cùng hệ thống Nhà Phân phối triển khai chương trình khuyến mại hấp dẫn từ ngày 04 đến hết ngày 30 tháng 04 năm 2024.

  • Cơ hội cuối cùng nhận hỗ trợ đặc biệt với số lượng giới hạn dành cho các dòng xe sản xuất năm 2023 (VIN2023): Honda CR-V L/G và Honda City RS.
  • Hỗ trợ dành cho các dòng xe: Honda HR-V, Honda Civic và Honda Accord.

I. Thông tin chương trình khuyến mại:

*Áp dụng theo mức lệ phí trước bạ 10%.

Lưu ý: 

  • Khách hàng vui lòng liên hệ 091.3233.903 để biết thêm chi tiết về điều kiện áp dụng chương trình. 
  • Khách hàng hưởng khuyến mại theo chương trình này sẽ không được hưởng các ưu đãi khác theo thỏa thuận trước đó giữa khách hàng và Nhà Phân phối, trừ khi có sự chấp thuận của Nhà Phân phối.

II. Thông tin sản phẩm 

Kể từ khi có mặt tại thị trường Việt Nam, thương hiệu Ô tô Honda đã tạo được dấu ấn trong tâm trí khách hàng về các giá trị cốt lõi “Thiết kế thể thao – Vận hành mạnh mẽ – Công nghệ tiên tiến – Thân thiện với môi trường – An toàn vượt trội”

Honda CR-V L/G: Chính thức ra mắt thị trường Việt Nam từ tháng 10/2023, Honda CR-V thế hệ thứ 6 hoàn toàn mới là mẫu SUV thể thao cao cấp mang nhiều giá trị mới nổi bật, đưa tiêu chuẩn SUV lên một tầm cao mới. Với thông điệp “Mãnh lực bứt phá”, Honda CR-V hoàn toàn mới được thiết kế đậm chất thể thao cùng kích thước lớn hơn giúp mang lại vẻ bề ngoài đầy uy vệ, đồng thời mang đến cảm giác lái mạnh mẽ hứng khởi với động cơ tăng áp 1.5L VTEC TURBO, sản sinh công suất cực đại 188 Hp/6.000 rpm, tiện nghi tối đa với hệ thống kết nối viễn thông ưu việt Honda CONNECT và an toàn tiên tiến với Honda SENSING trên tất cả các phiên bản. Honda CR-V với những sự thay đổi toàn diện trên mọi khía cạnh, tiếp tục đem lại trải nghiệm phấn khích hơn nữa khi cầm láimang đến cảm giác tự hào khi sở hữu và tận hưởng nhiều màu sắc vận hành trên mọi cung đường. Đặc biệt, với số điểm cao nhất, Honda CR-V tự hào khi được vinh danh với 2 Giải thưởng danh giá “Ô tô của năm 2023” toàn thị trường và “Ô tô của năm 2023” phân khúc xe Crossove cỡ C do báo VnExpress tổ chức.

Honda City: Nối tiếp thành công của Honda City thế hệ thứ 5, Honda City mới chính thức ra mắt thị trường Việt Nam mang đến một mẫu xe sedan “Thể thao hơn, An toàn hơn”Thiết kế thể thao, cá tính hơn với tạo hình ngoại thất khuếch tán làm tăng độ khoẻ khoắn, la zăng mới với thiết kế phong cách hơn, nội thất bọc da sang trọng (RS, L). An toàn vượt trội hơn với hàng loạt trang bị bổ sung như Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING trên tất cả các phiên bản đồng thời tiện nghi hiện đại với hệ thống kết nối viễn thông ưu việt Honda CONNECT được trang bị trên phiên bản RS. Bên cạnh đó, Honda City mới vinh dự nhận Giải thưởng “Ô tô của năm 2023” phân khúc xe gầm thấp cỡ B do báo VnExpress tổ chức.

Honda HR-V: HR-V thế hệ thứ hai với những thay đổi hoàn toàn về ngoại thất cùng kích thước lớn hơn đã giúp làm tôn lên kiểu dáng đậm chất thể thao vốn có của các dòng xe Honda. Đặc biệt, Honda HR-V bổ sung thêm phiên bản RS giúp nâng chất thể thao lên một tầm cao mới và phiên bản G với mức giá cực kì hấp dẫn, mang đến sự lựa chọn đa dạng, đáp ứng những nhu cầu khác nhau của khách hàng trong phân khúc B-SUV. HR-V thế hệ thứ hai tiếp tục mang lại cảm giác lái phấn khích cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Đồng thời, trang bị hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING trên cả ba phiên bản, giúp chủ sở hữu HR-V yên tâm cầm lái để chinh phục mọi cung đường. Honda HR-V được vinh danh 2 giải thưởng trong phân khúc B-SUV gồm “Ô tô của năm 2022” do báo VnExpress tổ chức, “Xe được yêu thích nhất” do liên minh OtoFun-OtoSaigon tổ chức.

Honda Civic:  Mẫu xe Honda Civic là đại diện xuất sắc cho tinh thần thể thao, không ngừng chinh phục thử thách của Honda khi sở hữu diện mạo đậm chất thể thao cùng khả năng vận hành vượt trội với động cơ tăng áp 1.5L VTEC TURBO. Đồng thời mẫu xe Civic đảm bảo an toàn tuyệt đối cho khách hàng với Hệ thống hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING và Hệ thống kết nối viễn thông ưu việt Honda CONNECT. Honda Civic được vinh danh các giải thưởng trong phân khúc sedan hạng C gồm “Ô tô của năm 2022” do báo VnExpress tổ chức, “Vô lăng xe phổ thông 2022” do Công ty cổ phần VCCorp tổ chức, giải thưởng “Xe được yêu thích nhất phân khúc” năm 2022, 2023 do liên minh OtoFun-OtoSaigon tổ chức và giải thưởng “Xe được yêu thích nhất phân khúc gầm thấp 750 triệu – 1 tỷ” năm 2024 do OtoFun tổ chức.

Honda Accord: Kể từ khi ra mắt, Honda Accord đã ghi dấu ấn sâu sắc với người dùng nhờ thiết kế thanh lịch, sang trọng nhưng vẫn đậm chất thể thaoMẫu xe này cũng được trang bị động cơ tăng áp 1.5L VTEC TURBO cho khả năng vận hành mạnh mẽ, vốn là điểm đặc trưng của các dòng xe Honda. Đồng thời, trang bị hệ thống Honda SENSING giúp mang đến cho khách hàng một mẫu xe cao cấp về chất lượng và bảo vệ toàn diện cho người lái, hành khách trên xe cũng như người đi đường và các phương tiện xung quanh. 

Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm cùng với chương trình lái thử xe “Feel The Performance” tại Nhà Phân phối, cũng như chương trình khuyến mãi, vui lòng liên hệ:

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Danh mục City G
    ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ
    Kiểu động cơ 1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
    Hộp số Vô cấp CVT
    Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
    Công suất cực đại (Hp/rpm) 119 (89 kW)/6.600
    Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 145/4.300
    Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 40
    Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ PGM-FI
    MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 5,6
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 7,3
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 4,7
    KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
    Số chỗ ngồi 5
    Dài x Rộng x Cao (mm) 4.580 x 1.748 x 1.467
    Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
    Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.495/1.483
    Cỡ lốp 185/60R15
    La-zăng Hợp kim/15 inch
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 134
    Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) 5
    Khối lượng bản thân (kg) 1.117
    Khối lượng toàn tải (kg) 1.580
    HỆ THỐNG TREO
    Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
    Hệ thống treo sau Giằng xoắn
    HỆ THỐNG PHANH
    Phanh trước Phanh đĩa
    Phanh sau Phanh tang trống
    HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
    Trợ lực lái điện (EPS)
    Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
    Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
    Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching)
    Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng Không
    Khởi động bằng nút bấm
    NGOẠI THẤT
    Cụm đèn trước
    Đèn chiếu xa Halogen
    Đèn chiếu gần Halogen
    Đèn chạy ban ngày LED
    Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
    Tự động tắt theo thời gian
    Đèn sương mù Không
    Đèn hậu LED
    Đèn phanh treo cao LED
    Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED
    Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái
    Ăng ten Dạng vây cá mập
    NỘI THẤT
    KHÔNG GIAN
    Bảng đồng hồ trung tâm Analog – Màn hình màu 4.2 inch
    Chất liệu ghế Nỉ
    Ghế lái chỉnh 6 hướng
    Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ Không
    Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc Không
    Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
    TAY LÁI
    Chất liệu Urethane
    Điều chỉnh 4 hướng
    Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
    TRANG BỊ TIỆN NGHI
    TIỆN NGHI CAO CẤP
    Chế độ khởi động từ xa Không
    Chìa khóa thông minh
    Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến Không
    KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ
    Hỗ trợ Honda CONNECT Không
    Màn hình Cảm ứng 8 inch
    Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
    Chế độ đàm thoại rảnh tay
    Kết nối Bluetooth
    Kết nối USB
    Đài AM/FM
    Hệ thống loa 4 Loa
    Nguồn sạc 3
    TIỆN NGHI KHÁC
    Hệ thống điều hòa tự động Chỉnh cơ
    Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau Không
    Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau
    Đèn cốp
    Gương trang điểm cho hàng ghế trước Ghế lái
    AN TOÀN
    CHỦ ĐỘNG
    Hệ thống Công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
    Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
    Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
    Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
    Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
    Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
    Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
    Camera lùi
    Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
    BỊ ĐỘNG
    Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
    Túi khí bên cho hàng ghế trước
    Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế Không
    Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước
    Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
    Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
    AN NINH
    Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
    Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến Không
    Danh mục City L
    ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ
    Kiểu động cơ 1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
    Hộp số Vô cấp CVT
    Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
    Công suất cực đại (Hp/rpm) 119 (89 kW)/6.600
    Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 145/4.300
    Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 40
    Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ PGM-FI
    MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 5,6
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 7,3
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 4,7
    KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
    Số chỗ ngồi 5
    Dài x Rộng x Cao (mm) 4.580 x 1.748 x 1.467
    Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
    Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.495/1.485
    Cỡ lốp 185/55R16
    La-zăng Hợp kim/16 inch
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 134
    Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) 5
    Khối lượng bản thân (kg) 1.128
    Khối lượng toàn tải (kg) 1.580
    HỆ THỐNG TREO
    Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
    Hệ thống treo sau Giằng xoắn
    HỆ THỐNG PHANH
    Phanh trước Phanh đĩa
    Phanh sau Phanh đĩa
    HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
    Trợ lực lái điện (EPS)
    Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
    Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
    Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching)
    Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
    Khởi động bằng nút bấm
    NGOẠI THẤT
    Cụm đèn trước
    Đèn chiếu xa Halogen
    Đèn chiếu gần Halogen
    Đèn chạy ban ngày LED
    Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
    Tự động tắt theo thời gian
    Đèn sương mù Không
    Đèn hậu LED
    Đèn phanh treo cao LED
    Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED
    Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái
    Ăng ten Dạng vây cá mập
    NỘI THẤT
    KHÔNG GIAN
    Bảng đồng hồ trung tâm Analog – Màn hình màu 4.2 inch
    Chất liệu ghế Da
    Ghế lái chỉnh 6 hướng
    Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ
    Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc Không
    Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
    TAY LÁI
    Chất liệu Da
    Điều chỉnh 4 hướng
    Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
    TRANG BỊ TIỆN NGHI
    TIỆN NGHI CAO CẤP
    Chế độ khởi động từ xa
    Chìa khóa thông minh
    Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
    KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ
    Hỗ trợ Honda CONNECT Không
    Màn hình Cảm ứng 8 inch
    Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
    Chế độ đàm thoại rảnh tay
    Kết nối Bluetooth
    Kết nối USB
    Đài AM/FM
    Hệ thống loa 8 Loa
    Nguồn sạc 3
    TIỆN NGHI KHÁC
    Hệ thống điều hòa tự động 1 Vùng
    Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau
    Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau
    Đèn cốp
    Gương trang điểm cho hàng ghế trước Ghế lái
    AN TOÀN
    CHỦ ĐỘNG
    Hệ thống Công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
    Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
    Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
    Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
    Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
    Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
    Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
    Camera lùi
    Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
    BỊ ĐỘNG
    Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
    Túi khí bên cho hàng ghế trước
    Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế Không
    Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước
    Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
    Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
    AN NINH
    Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
    Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
    Danh mục City RS
    ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ
    Kiểu động cơ 1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
    Hộp số Vô cấp CVT
    Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
    Công suất cực đại (Hp/rpm) 119 (89 kW)/6.600
    Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 145/4.300
    Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 40
    Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ PGM-FI
    MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 5,6
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 7,3
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 4,7
    KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
    Số chỗ ngồi 5
    Dài x Rộng x Cao (mm) 4.580 x 1.748 x 1.467
    Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
    Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.495/1.485
    Cỡ lốp 185/55R16
    La-zăng Hợp kim/16 inch
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 134
    Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) 5
    Khối lượng bản thân (kg) 1.140
    Khối lượng toàn tải (kg) 1.580
    HỆ THỐNG TREO
    Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
    Hệ thống treo sau Giằng xoắn
    HỆ THỐNG PHANH
    Phanh trước Phanh đĩa
    Phanh sau Phanh đĩa
    HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
    Trợ lực lái điện (EPS)
    Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
    Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
    Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching)
    Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
    Khởi động bằng nút bấm
    NGOẠI THẤT
    Cụm đèn trước
    Đèn chiếu xa LED
    Đèn chiếu gần LED
    Đèn chạy ban ngày LED
    Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
    Tự động tắt theo thời gian
    Đèn sương mù LED
    Đèn hậu LED
    Đèn phanh treo cao LED
    Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED
    Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái
    Ăng ten Dạng vây cá mập
    NỘI THẤT
    KHÔNG GIAN
    Bảng đồng hồ trung tâm Analog – Màn hình màu 4.2 inch
    Chất liệu ghế Da
    Ghế lái chỉnh 6 hướng
    Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ
    Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc
    Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
    TAY LÁI
    Chất liệu Da
    Điều chỉnh 4 hướng
    Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
    TRANG BỊ TIỆN NGHI
    TIỆN NGHI CAO CẤP
    Chế độ khởi động từ xa
    Chìa khóa thông minh
    Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
    KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ
    Hỗ trợ Honda CONNECT
    Màn hình Cảm ứng 8 inch
    Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
    Chế độ đàm thoại rảnh tay
    Kết nối Bluetooth
    Kết nối USB
    Đài AM/FM
    Hệ thống loa 8 Loa
    Nguồn sạc 3
    TIỆN NGHI KHÁC
    Hệ thống điều hòa tự động 1 Vùng
    Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau
    Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau
    Đèn cốp
    Gương trang điểm cho hàng ghế trước Ghế lái + Ghế phụ
    AN TOÀN
    CHỦ ĐỘNG
    Hệ thống Công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
    Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
    Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
    Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
    Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
    Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
    Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
    Camera lùi
    Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
    BỊ ĐỘNG
    Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
    Túi khí bên cho hàng ghế trước
    Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế
    Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước
    Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
    Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
    AN NINH
    Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
    Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
    PHIÊN BẢN L AWD
    ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ  
    Kiểu động cơ  
       
    Hệ thống dẫn động AWD
    Hộp số CVT
    Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
    Công suất cực đại (kW/rpm) 140 (188HP)/6.000
       
       
       
       
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 240/1.700~5.000
       
    Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 57
    Hệ thống nhiên liệu PGM-FI
    MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU  
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 7.8
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 9.8
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 6.7
    KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG  
    Số chỗ ngồi 7
    Dài x Rộng x Cao (mm) 4.691 x 1.866 x 1.691
    Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
    Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.608/1.623
    Cỡ lốp 235/60R18
    La-zăng 18 inch
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 208
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.5
    Khối lượng bản thân (kg) 1.747
    Khối lượng toàn tải (kg) 2.350
    HỆ THỐNG TREO  
    Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
    Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
    HỆ THỐNG PHANH  
    Phanh trước Đĩa tản nhiệt
    Phanh sau Phanh đĩa
    HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH  
    Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
    Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
    Chế độ lái Normal/ECON
    Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
    Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng Không
    Khởi động bằng nút bấm
    Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) Không
    Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
    NGOẠI THẤT  
    Cụm đèn trước  
    Đèn chiếu xa LED
    Đèn chiếu gần LED
    Đèn chạy ban ngày LED
    Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
    Tự động tắt theo thời gian
    Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
    Đèn rẽ phía trước Đèn LED chạy đuổi
    Đèn vào cua chủ động (ACL) Không
    Đèn sương mù trước LED
    Đèn sương mù sau Không
    Đèn hậu LED
    Đèn phanh treo cao
    Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
    Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Tất cả các ghế
    Thanh giá nóc xe Không
    NỘI THẤT  
    KHÔNG GIAN  
    Bảng đồng hồ trung tâm 10.2” TFT
    Chất liệu ghế Da
    Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí 8 hướng
    Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng
    Hàng ghế 2 Gập 60:40
    Hàng ghế 3 Gập 50:50
    Cửa sổ trời Panorama
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Hộc đựng kính mắt
    Đèn trang trí nội thất
    TAY LÁI  
    Chất liệu Da
    Điều chỉnh 4 hướng
    Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
    TRANG BỊ TIỆN NGHI  
    TIỆN NGHI CAO CẤP  
    Khởi động từ xa
    Phanh tay điện tử (EPB)
    Chế độ giữ phanh tự động
    Chìa khóa thông minh Có (có tính năng mở cốp từ xa)
    Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
    Thẻ khóa từ thông minh
    KẾT NỐI GIẢI TRÍ  
    Màn hình 9”
    Kết nối điện thoại thông minh không dây cho Apple Carplay
      (kết nối không dây)
    Bản đồ định vị tích hợp
    Chế độ đàm thoại rảnh tay
    Quay số nhanh bằng giọng nói
    Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth
    Cổng sạc 1 cổng sạc USB
      3 cổng sạc Type C
    Hệ thống loa 8 loa
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Sạc không dây
    Honda CONNECT
    TIỆN NGHI KHÁC  
    Hệ thống điều hòa tự động Hai vùng độc lập
    Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Hàng ghế 2 và 3
    Cốp chỉnh điện Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh
    Gương trang điểm cho hàng ghế trước
    AN TOÀN  
    CHỦ ĐỘNG  
    Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING  
    Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
    Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF)
    Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
    Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
    Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
    Đèn pha thích ứng thông minh (ADB) Không
    Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
    Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
    Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    Camera lùi
    Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
    Cảm biến đỗ xe phía trước Không
    Cảm biến đỗ xe phía sau
    Cảm biến gạt mưa tự động
    Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM)
    Cảnh báo áp suất lốp (TPMS)
    Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch)
    Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
    Camera 360o
    Hỗ trợ đổ đèo (HDC)
    Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau
    BỊ ĐỘNG  
    Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
    Túi khí bên cho hàng ghế trước
    Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế
    Túi khí đầu gối Hàng ghế trước
    Nhắc nhở cài dây an toàn Tất cả
    Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
    Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX
    Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm Không
    AN NINH  
    Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
    Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
    PHIÊN BẢN G
    ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ  
    Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
       
    Hệ thống dẫn động FWD
    Hộp số CVT
    Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
    Công suất cực đại (kW/rpm) 140 (188HP)/6.000
       
       
       
       
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 240/1.700~5.000
       
    Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 57
    Hệ thống nhiên liệu PGM-FI
    MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU  
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 7.49
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 9.57
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 6.34
    KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG  
    Số chỗ ngồi 7
    Dài x Rộng x Cao (mm) 4.691 x 1.866 x 1.681
    Chiều dài cơ sở (mm) 2.701
    Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.611/1.627
    Cỡ lốp 235/60R18
    La-zăng 18 inch
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 198
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.5
    Khối lượng bản thân (kg) 1.653
    Khối lượng toàn tải (kg) 2.350
    HỆ THỐNG TREO  
    Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
    Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
    HỆ THỐNG PHANH  
    Phanh trước Đĩa tản nhiệt
    Phanh sau Phanh đĩa
    HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH  
    Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
    Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
    Chế độ lái Normal/ECON
    Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
    Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng Không
    Khởi động bằng nút bấm
    Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) Không
    Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
    NGOẠI THẤT  
    Cụm đèn trước  
    Đèn chiếu xa LED
    Đèn chiếu gần LED
    Đèn chạy ban ngày LED
    Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
    Tự động tắt theo thời gian
    Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng Không
    Đèn rẽ phía trước Đèn LED chạy đuổi
    Đèn vào cua chủ động (ACL) Không
    Đèn sương mù trước Không
    Đèn sương mù sau Không
    Đèn hậu LED
    Đèn phanh treo cao
    Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
    Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái
    Thanh giá nóc xe Không
    NỘI THẤT  
    KHÔNG GIAN  
    Bảng đồng hồ trung tâm 7” TFT
    Chất liệu ghế Da
    Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí 8 hướng
    Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng
    Hàng ghế 2 Gập 60:40
    Hàng ghế 3 Gập 50:50
    Cửa sổ trời Không
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động Không
    Hộc đựng kính mắt
    Đèn trang trí nội thất Không
    TAY LÁI  
    Chất liệu Urethan
    Điều chỉnh 4 hướng
    Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
    TRANG BỊ TIỆN NGHI  
    TIỆN NGHI CAO CẤP  
    Khởi động từ xa
    Phanh tay điện tử (EPB)
    Chế độ giữ phanh tự động
    Chìa khóa thông minh
    Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
    Thẻ khóa từ thông minh Không
    KẾT NỐI GIẢI TRÍ  
    Màn hình 7”
    Kết nối điện thoại thông minh không dây cho Apple Carplay
      (kết nối có dây)
    Bản đồ định vị tích hợp Không
    Chế độ đàm thoại rảnh tay
    Quay số nhanh bằng giọng nói Không
    Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth
    Cổng sạc 1 cổng sạc USB
      2 cổng sạc Type C
    Hệ thống loa 8 loa
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) Không
    Sạc không dây Không
    Honda CONNECT
    TIỆN NGHI KHÁC  
    Hệ thống điều hòa tự động Hai vùng độc lập
    Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Hàng ghế 2 và 3
    Cốp chỉnh điện Không
    Gương trang điểm cho hàng ghế trước
    AN TOÀN  
    CHỦ ĐỘNG  
    Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING  
    Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
    Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF)
    Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
    Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
    Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
    Đèn pha thích ứng thông minh (ADB) Không
    Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
    Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
    Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    Camera lùi
    Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
    Cảm biến đỗ xe phía trước Không
    Cảm biến đỗ xe phía sau Không
    Cảm biến gạt mưa tự động Không
    Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM)
    Cảnh báo áp suất lốp (TPMS)
    Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) Không
    Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
    Camera 360o Không
    Hỗ trợ đổ đèo (HDC)
    Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau
    BỊ ĐỘNG  
    Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
    Túi khí bên cho hàng ghế trước
    Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế
    Túi khí đầu gối Hàng ghế trước
    Nhắc nhở cài dây an toàn Tất cả
    Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
    Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX
    Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm Không
    AN NINH  
    Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
    Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
    PHIÊN BẢN L
    ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ  
    Kiểu động cơ Động cơ DOHC,
      4 xi lanh thẳng hàng 2.0L
    Hệ thống dẫn động FWD
    Hộp số CVT
    Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
    Công suất cực đại (kW/rpm) 140 (188HP)/6.000
       
       
       
       
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 240/1.700~5.000
       
    Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 57
    Hệ thống nhiên liệu PGM-FI
    MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU  
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 7.3
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 9.3
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 6.2
    KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG  
    Số chỗ ngồi 7
    Dài x Rộng x Cao (mm) 4.691 x 1.866 x 1.681
    Chiều dài cơ sở (mm) 2.701
    Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.611/1.627
    Cỡ lốp 235/60R18
    La-zăng 18 inch
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 198
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.5
    Khối lượng bản thân (kg) 1.661
    Khối lượng toàn tải (kg) 2.350
    HỆ THỐNG TREO  
    Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
    Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
    HỆ THỐNG PHANH  
    Phanh trước Đĩa tản nhiệt
    Phanh sau Phanh đĩa
    HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH  
    Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
    Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
    Chế độ lái Normal/ECON
    Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
    Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng Không
    Khởi động bằng nút bấm
    Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) Không
    Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
    NGOẠI THẤT  
    Cụm đèn trước  
    Đèn chiếu xa LED
    Đèn chiếu gần LED
    Đèn chạy ban ngày LED
    Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
    Tự động tắt theo thời gian
    Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
    Đèn rẽ phía trước Đèn LED chạy đuổi
    Đèn vào cua chủ động (ACL) Không
    Đèn sương mù trước LED
    Đèn sương mù sau Không
    Đèn hậu LED
    Đèn phanh treo cao
    Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
    Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Tất cả các ghế
    Thanh giá nóc xe Không
    NỘI THẤT  
    KHÔNG GIAN  
    Bảng đồng hồ trung tâm 7” TFT
    Chất liệu ghế Da
    Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí 8 hướng
    Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng
    Hàng ghế 2 Gập 60:40
    Hàng ghế 3 Gập 50:50
    Cửa sổ trời Không
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Hộc đựng kính mắt
    Đèn trang trí nội thất Không
    TAY LÁI  
    Chất liệu Da
    Điều chỉnh 4 hướng
    Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
    TRANG BỊ TIỆN NGHI  
    TIỆN NGHI CAO CẤP  
    Khởi động từ xa
    Phanh tay điện tử (EPB)
    Chế độ giữ phanh tự động
    Chìa khóa thông minh Có (có tính năng mở cốp từ xa)
    Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
    Thẻ khóa từ thông minh Không
    KẾT NỐI GIẢI TRÍ  
    Màn hình 9”
    Kết nối điện thoại thông minh không dây cho Apple Carplay
      (kết nối không dây)
    Bản đồ định vị tích hợp Không
    Chế độ đàm thoại rảnh tay
    Quay số nhanh bằng giọng nói
    Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth
    Cổng sạc 1 cổng sạc USB
      3 cổng sạc Type C
    Hệ thống loa 8 loa
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) Không
    Sạc không dây
    Honda CONNECT
    TIỆN NGHI KHÁC  
    Hệ thống điều hòa tự động Hai vùng độc lập
    Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Hàng ghế 2 và 3
    Cốp chỉnh điện Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh
    Gương trang điểm cho hàng ghế trước
    AN TOÀN  
    CHỦ ĐỘNG  
    Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING  
    Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
    Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF)
    Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
    Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
    Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
    Đèn pha thích ứng thông minh (ADB) Không
    Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
    Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
    Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    Camera lùi
    Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
    Cảm biến đỗ xe phía trước Không
    Cảm biến đỗ xe phía sau
    Cảm biến gạt mưa tự động
    Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM)
    Cảnh báo áp suất lốp (TPMS)
    Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch)
    Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
    Camera 360o Không
    Hỗ trợ đổ đèo (HDC)
    Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau
    BỊ ĐỘNG  
    Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
    Túi khí bên cho hàng ghế trước
    Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế
    Túi khí đầu gối Hàng ghế trước
    Nhắc nhở cài dây an toàn Tất cả
    Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
    Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX
    Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm Không
    AN NINH  
    Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
    Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
    Động Cơ Honda Civic E
    KIỂU ĐỘNG CƠ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van
    HỘP SỐ Vô cấp CVT
    DUNG TÍCH XI-LANH (cm3) 1.498
    CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (Hp/rpm) 176 (131 kW)/6.000
    MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) 240/1.700-4.500
    DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (lít) 47
    HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU PGM-FI (Phun xăng trực tiếp)
    MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU Chu trình tổ hợp 6,35 (lít/100km)
    Kích thước/ trọng lượng Honda Civic E
    SỐ CHỖ NGỒI 5
    DÀI x RỘNG x CAO (mm) 4.678 x 1.802 x 1.415
    CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) 2.735
    CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/SAU) (mm) 1.547/1.575
    CỠ LỐP 215/55R16
    LA-ZĂNG Hợp kim/16 inch
    KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) 134
    BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU (m) 5,8
    TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI (Kg) 1.306
    TRỌNG LƯỢNG TOÀN TẢI (Kg) 1.76
    Hệ thống treo Honda Civic E
    HỆ THỐNG TREO TRƯỚC Kiểu MacPherson
    HỆ THỐNG TREO SAU Đa liên kết
    Hệ thống phanh Honda Civic E
    PHANH TRƯỚC Đĩa tản nhiệt
    PHANH SAU Phanh đĩa
    Hệ thống hỗ trợ vận hành Honda Civic E
    TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-ESP)
    VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW)
    GA TỰ ĐỘNG (CRUISE CONTROL)
    CHÌA KHOÁ THÔNG MINH
    CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE)
    CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING)
    CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO VỚI LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG Không
    KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM
    HỆ THỐNG CHỦ ĐỘNG KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN (ANC)
    Ngoại thất Honda Civic E
    ĐÈN CHIẾU XA Halogen
    ĐÈN CHIẾU GẦN Halogen
    ĐÈN CHẠY BAN NGÀY LED
    TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG
    TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN
    TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH GÓC CHIẾU SÁNG Không
    ĐÈN SƯƠNG MÙ Không
    ĐÈN PHANH TREO CAO LED
    ĐÈN HẬU LED
    GƯƠNG CHIẾU HẬU Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
    NẸP TRANG TRÍ CẢN TRƯỚC/SAU/THÂN XE MẠ CHROME Không
    CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM TRỐNG KẸT Hàng ghê trước
    TẤM CHẮN BÙN Không
    ĂNG-TEN Dạng vây cá mập
    THANH GẠT NƯỚC PHÍA SAU Không
    CHỤP ỐNG XẢ Không
    Nội thất Honda Civic E
    BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM Digital 7 inch
    TRANG TRÍ TÁP LÔ
    GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG
    CHẤT LIỆU GHẾ Nỉ (Màu đen)
    GHẾ LÁI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN Không
    GHẾ LÁI HỖ TRỢ BƠM LƯNG Không
    HÀNG GHẾ 2 Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ
    HÀNG GHẾ 3
    CỬA SỔ TRỜI Không
    BỆ TRUNG TÂM HÀNG GHẾ TRƯỚC, TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ
    HỘC ĐỰNG ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI
    HỘC ĐỰNG KÍNH MẮT
    TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘP ĐỰNG CỐC
    NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU
    Tay lái Honda Civic E
    CHẤT LIỆU Urethane
    ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG
    TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH
    Trang bị tiện nghi Honda Civic E
    PHANH TAY ĐIỆN TỬ
    CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG
    CHÌA KHOÁ THÔNG MINH Không
    TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN Không
    CỐP CHỈNH ĐIỆN VỚI TÍNH NĂNG MỞ CỐP RẢNH TAY
    MÀN HÌNH Cảm ứng 7 inch
    KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI
    CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY
    QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG) Không
    KẾT NỐI WIFI VÀ LƯỚT WEB Không
    SẠC KHÔNG DÂY Không
    KẾT NỐI BLUETOOTH
    KẾT NỐI USB
    KẾT NỐI AUX
    ĐÀI AM/FM
    HỆ THỐNG LOA 4 loa
    CHẾ ĐỘ BÙ ÂM THANH THEO TỐC ĐỘ
    NGUỒN SẠC 2 Cổng
    HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG 1 vùng
    CỬA GIÓ ĐIỀU HOÀ CHO HÀNG GHẾ SAU Không
    ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC VÀ HÀNG GHẾ SAU
    ĐÈN CỐP
    GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC
    An toàn Honda Civic E
    PHANH GIẢM THIỂU VA CHẠM (CMBS)
    ĐÈN PHA THÍCH ỨNG TỰ ĐỘNG (AHB)
    KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG BAO GỒM TỐC ĐỘ THẤP (ACC WITH LSF)
    GIẢM THIỂU CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (RDM)
    HỖ TRỢ GIỮ LÀM ĐƯỜNG (LKAS)
    CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH) Không
    HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỐNG BUỒN NGỦ (DRIVER ATTENTION MONITOR)
    HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA)
    HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA)
    HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS)
    HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS)
    HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)
    HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA)
    HỖ TRỢ KHỞI HÀNH LƯNG CHỪNG DỐC (HSA)
    CAMERA LÙI 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
    ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS)
    CẢM BIẾN LÙI Không
    CẢM BIẾN GẠT MƯA TỰ ĐỘNG Không
    CHỨC NĂNG KHOÁ CỬA TỰ ĐỘNG Không
    BỊ ĐỘNG
    TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN
    TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC
    TÚI KHÍ RÈM CHO TẤT CẢ HÀNG GHẾ Không
    NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN Hàng ghế trước
    KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE
    MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX
    CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ KHÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG
    CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN Không
    Động Cơ Honda Civic G
    KIỂU ĐỘNG CƠ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van
    HỘP SỐ Vô cấp CVT
    DUNG TÍCH XI-LANH (cm3) 1.498
    CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (Hp/rpm) 176 (131 kW)/6.000
    MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) 240/1.700-4.500
    DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (lít) 47
    HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU PGM-FI (Phun xăng trực tiếp)
    MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU Chu trình tổ hợp 5,98 (lít/100km)
    Kích thước/ trọng lượng Honda Civic G
    SỐ CHỖ NGỒI 5
    DÀI x RỘNG x CAO (mm) 4.678 x 1.802 x 1.415
    CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) 2.735
    CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/SAU) (mm) 1.547/1.575
    CỠ LỐP 215/50R17
    LA-ZĂNG Hợp kim/17 inch
    KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) 134
    BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU (m) 5,8
    TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI (Kg) 1.319
    TRỌNG LƯỢNG TOÀN TẢI (Kg) 1.76
    Hệ thống treo Honda Civic G
    HỆ THỐNG TREO TRƯỚC Kiểu MacPherson
    HỆ THỐNG TREO SAU Đa liên kết
    Hệ thống phanh Honda Civic G
    PHANH TRƯỚC Đĩa tản nhiệt
    PHANH SAU Phanh đĩa
    Hệ thống hỗ trợ vận hành Honda Civic G
    TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-ESP)
    VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW)
    GA TỰ ĐỘNG (CRUISE CONTROL)
    CHÌA KHOÁ THÔNG MINH
    CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE)
    CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING)
    CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO VỚI LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG Không
    KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM
    HỆ THỐNG CHỦ ĐỘNG KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN (ANC)
    Ngoại thất Honda Civic G
    ĐÈN CHIẾU XA LED
    ĐÈN CHIẾU GẦN LED
    ĐÈN CHẠY BAN NGÀY LED
    TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG
    TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN
    TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH GÓC CHIẾU SÁNG
    ĐÈN SƯƠNG MÙ LED
    ĐÈN PHANH TREO CAO LED
    ĐÈN HẬU LED
    GƯƠNG CHIẾU HẬU Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED
    NẸP TRANG TRÍ CẢN TRƯỚC/SAU/THÂN XE MẠ CHROME
    CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM TRỐNG KẸT Hàng ghế trước
    TẤM CHẮN BÙN
    ĂNG-TEN Dạng vây cá mập
    THANH GẠT NƯỚC PHÍA SAU
    CHỤP ỐNG XẢ Không
    Nội thất Honda Civic G
    BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM Digital 7 inch
    TRANG TRÍ TÁP LÔ
    GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG Không
    CHẤT LIỆU GHẾ Urethane
    GHẾ LÁI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN Không
    GHẾ LÁI HỖ TRỢ BƠM LƯNG
    HÀNG GHẾ 2 Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ
    HÀNG GHẾ 3
    CỬA SỔ TRỜI
    BỆ TRUNG TÂM HÀNG GHẾ TRƯỚC, TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ
    HỘC ĐỰNG ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI
    HỘC ĐỰNG KÍNH MẮT
    TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘP ĐỰNG CỐC
    NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU
    Tay lái Honda Civic G
    CHẤT LIỆU Urethane
    ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG
    TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH
    Trang bị tiện nghi Honda Civic G
    PHANH TAY ĐIỆN TỬ
    CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG
    CHÌA KHOÁ THÔNG MINH
    TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN
    CỐP CHỈNH ĐIỆN VỚI TÍNH NĂNG MỞ CỐP RẢNH TAY
    MÀN HÌNH Cảm ứng 7 inch
    KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI
    CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY
    QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG) Không
    KẾT NỐI WIFI VÀ LƯỚT WEB Không
    SẠC KHÔNG DÂY Không
    KẾT NỐI BLUETOOTH
    KẾT NỐI USB
    KẾT NỐI AUX
    ĐÀI AM/FM
    HỆ THỐNG LOA 8 loa
    CHẾ ĐỘ BÙ ÂM THANH THEO TỐC ĐỘ
    NGUỒN SẠC 2 Cổng
    HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG 1 vùng
    CỬA GIÓ ĐIỀU HOÀ CHO HÀNG GHẾ SAU
    ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC VÀ HÀNG GHẾ SAU
    ĐÈN CỐP
    GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC
    An toàn Honda Civic G
    PHANH GIẢM THIỂU VA CHẠM (CMBS)
    ĐÈN PHA THÍCH ỨNG TỰ ĐỘNG (AHB)
    KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG BAO GỒM TỐC ĐỘ THẤP (ACC WITH LSF)
    GIẢM THIỂU CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (RDM)
    HỖ TRỢ GIỮ LÀM ĐƯỜNG (LKAS)
    CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH) Không
    HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỐNG BUỒN NGỦ (DRIVER ATTENTION MONITOR)
    HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA)
    HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA)
    HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS)
    HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS)
    HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)
    HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA)
    HỖ TRỢ KHỞI HÀNH LƯNG CHỪNG DỐC (HSA)
    CAMERA LÙI 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
    ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS)
    CẢM BIẾN LÙI
    CẢM BIẾN GẠT MƯA TỰ ĐỘNG
    CHỨC NĂNG KHOÁ CỬA TỰ ĐỘNG
    BỊ ĐỘNG
    TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN
    TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC
    TÚI KHÍ RÈM CHO TẤT CẢ HÀNG GHẾ Không
    NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN Hàng ghế trước
    KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE
    MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX
    CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ KHÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG
    CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN
    Động Cơ Honda Civic RS
    KIỂU ĐỘNG CƠ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van
    HỘP SỐ Vô cấp CVT
    DUNG TÍCH XI-LANH (cm3) 1.498
    CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (Hp/rpm) 176 (131 kW)/6.000
    MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) 240/1.700-4.500
    DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (lít) 47
    HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU PGM-FI (Phun xăng trực tiếp)
    MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU Chu trình tổ hợp 6,52 (lít/100km)
    Kích thước/ trọng lượng Honda Civic RS
    SỐ CHỖ NGỒI 5
    DÀI x RỘNG x CAO (mm) 4.678 x 1.802 x 1.415
    CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) 2.735
    CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/SAU) (mm) 1.537/1.565
    CỠ LỐP 235/40ZR18
    LA-ZĂNG Hợp kim/18 inch
    KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) 134
    BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU (m) 6,1
    TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI (Kg) 1.338
    TRỌNG LƯỢNG TOÀN TẢI (Kg) 1.76
    Hệ thống treo Honda Civic RS
    HỆ THỐNG TREO TRƯỚC Kiểu MacPherson
    HỆ THỐNG TREO SAU Đa liên kết
    Hệ thống phanh Honda Civic RS
    PHANH TRƯỚC Đĩa tản nhiệt
    PHANH SAU Phanh đĩa
    Hệ thống hỗ trợ vận hành Honda Civic RS
    TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-ESP)
    VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW)
    GA TỰ ĐỘNG (CRUISE CONTROL)
    CHÌA KHOÁ THÔNG MINH
    CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE)
    CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING)
    CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO VỚI LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG
    KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM
    HỆ THỐNG CHỦ ĐỘNG KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN (ANC)
    Ngoại thất Honda Civic RS
    ĐÈN CHIẾU XA LED
    ĐÈN CHIẾU GẦN LED
    ĐÈN CHẠY BAN NGÀY LED
    TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG
    TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN
    TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH GÓC CHIẾU SÁNG
    ĐÈN SƯƠNG MÙ LED
    ĐÈN PHANH TREO CAO LED
    ĐÈN HẬU LED
    GƯƠNG CHIẾU HẬU Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED
    NẸP TRANG TRÍ CẢN TRƯỚC/SAU/THÂN XE MẠ CHROME
    CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM TRỐNG KẸT Hàng ghế trước
    TẤM CHẮN BÙN
    ĂNG-TEN Dạng vây cá mập, sơn đen thể thao
    THANH GẠT NƯỚC PHÍA SAU
    CHỤP ỐNG XẢ Mạ Chrome
    Nội thất Honda Civic RS
    BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM Digital 10.2 inch
    TRANG TRÍ TÁP LÔ
    GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG
    CHẤT LIỆU GHẾ Da, da lộn (Màu đen, đỏ)
    GHẾ LÁI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN 8 hướng
    GHẾ LÁI HỖ TRỢ BƠM LƯNG
    HÀNG GHẾ 2 Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ
    HÀNG GHẾ 3
    CỬA SỔ TRỜI
    BỆ TRUNG TÂM HÀNG GHẾ TRƯỚC, TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ
    HỘC ĐỰNG ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI
    HỘC ĐỰNG KÍNH MẮT
    TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘP ĐỰNG CỐC
    NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU
    Tay lái Honda Civic RS
    CHẤT LIỆU Da
    ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG
    TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH
    Trang bị tiện nghi Honda Civic RS
    PHANH TAY ĐIỆN TỬ
    CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG
    CHÌA KHOÁ THÔNG MINH
    TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN
    CỐP CHỈNH ĐIỆN VỚI TÍNH NĂNG MỞ CỐP RẢNH TAY
    MÀN HÌNH Cảm ứng 9 inch
    KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI Có (kết nối không dây)
    CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY
    QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG)
    KẾT NỐI WIFI VÀ LƯỚT WEB
    SẠC KHÔNG DÂY
    KẾT NỐI BLUETOOTH
    KẾT NỐI USB 2 cổng
    KẾT NỐI AUX
    ĐÀI AM/FM
    HỆ THỐNG LOA 12 loa BOSE
    CHẾ ĐỘ BÙ ÂM THANH THEO TỐC ĐỘ
    NGUỒN SẠC 3 Cổng
    HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG 2 vùng
    CỬA GIÓ ĐIỀU HOÀ CHO HÀNG GHẾ SAU
    ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC VÀ HÀNG GHẾ SAU
    ĐÈN CỐP
    GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC
    An toàn Honda Civic RS
    PHANH GIẢM THIỂU VA CHẠM (CMBS)
    ĐÈN PHA THÍCH ỨNG TỰ ĐỘNG (AHB)
    KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG BAO GỒM TỐC ĐỘ THẤP (ACC WITH LSF)
    GIẢM THIỂU CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (RDM)
    HỖ TRỢ GIỮ LÀM ĐƯỜNG (LKAS)
    CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH)
    HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỐNG BUỒN NGỦ (DRIVER ATTENTION MONITOR)
    HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA)
    HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA)
    HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS)
    HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS)
    HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)
    HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA)
    HỖ TRỢ KHỞI HÀNH LƯNG CHỪNG DỐC (HSA)
    CAMERA LÙI 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
    ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS)
    CẢM BIẾN LÙI
    CẢM BIẾN GẠT MƯA TỰ ĐỘNG
    CHỨC NĂNG KHOÁ CỬA TỰ ĐỘNG
    BỊ ĐỘNG
    TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN
    TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC
    TÚI KHÍ RÈM CHO TẤT CẢ HÀNG GHẾ
    NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN Tất cả các ghế
    KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE
    MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX
    CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ KHÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG
    CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN
    Động Cơ Honda HR-V L
    KIỂU ĐỘNG CƠ 1.5L VTEC TURBO, 4 Kỳ, 4 Xi lanh thẳng hàng, tăng áp
    HỘP SỐ Vô cấp CVT
    DUNG TÍCH XI-LANH (cm3) 1.498
    CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (Hp/rpm) 174 (130 kW) / 6.000
    MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) 240/1.700-4.500
    DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (lít) 40
    HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU PGM-FI Phun xăng trực tiếp
    MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU 6,67
    Kích thước/ trọng lượng Honda HR-V L
    SỐ CHỖ NGỒI 5
    DÀI x RỘNG x CAO (mm) 4.385 x 1.790 x 1.590
    CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) 2.61
    CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/SAU) (mm) 1.545/1.550
    CỠ LỐP 215/60R17
    LA-ZĂNG Hợp kim/17 inch
    KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) 181
    BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU (m) 5.5
    TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI (Kg) 1.363
    TRỌNG LƯỢNG TOÀN TẢI (Kg) 1.83
    Hệ thống treo Honda HR-V L
    HỆ THỐNG TREO TRƯỚC Kiểu MacPherson
    HỆ THỐNG TREO SAU Giằng xoắn
    Hệ thống phanh Honda HR-V L
    PHANH TRƯỚC Đĩa tản nhiệt
    PHANH SAU Phanh đĩa
    Hệ thống hỗ trợ vận hành Honda HR-V L
    TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-ESP)
    VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW)
    GA TỰ ĐỘNG (CRUISE CONTROL)
    CHÌA KHOÁ THÔNG MINH
    CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE)
    CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING)
    CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO VỚI LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG
    KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM
    HỆ THỐNG CHỦ ĐỘNG KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN (ANC)
    Ngoại thất Honda HR-V L
    ĐÈN CHIẾU XA LED
    ĐÈN CHIẾU GẦN LED
    ĐÈN CHẠY BAN NGÀY LED
    TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG
    TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN
    TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH GÓC CHIẾU SÁNG
    ĐÈN SƯƠNG MÙ LED
    ĐÈN PHANH TREO CAO LED
    ĐÈN HẬU Dải LED màu đỏ
    GƯƠNG CHIẾU HẬU Gập điện tư động, tích hợp đèn báo rẽ LED
    NẸP TRANG TRÍ CẢN TRƯỚC/SAU/THÂN XE MẠ CHROME
    CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM TRỐNG KẸT Hàng ghế trước
    TẤM CHẮN BÙN
    ĂNG-TEN Dạng vây cá mập
    THANH GẠT NƯỚC PHÍA SAU
    CHỤP ỐNG XẢ Mạ chrome
    Nội thất Honda HR-V L
    BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM Digital 7 inch
    TRANG TRÍ TÁP LÔ
    GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG
    CHẤT LIỆU GHẾ Da (màu đen)
    GHẾ LÁI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN Không
    GHẾ LÁI HỖ TRỢ BƠM LƯNG
    HÀNG GHẾ 2
    HÀNG GHẾ 3
    CỬA SỔ TRỜI Không
    BỆ TRUNG TÂM HÀNG GHẾ TRƯỚC, TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ
    HỘC ĐỰNG ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI
    HỘC ĐỰNG KÍNH MẮT
    TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘP ĐỰNG CỐC
    NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU
    Tay lái Honda HR-V L
    CHẤT LIỆU Da
    ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG
    TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH
    Trang bị tiện nghi Honda HR-V L
    PHANH TAY ĐIỆN TỬ
    CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG
    CHÌA KHOÁ THÔNG MINH
    TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN
    CỐP CHỈNH ĐIỆN VỚI TÍNH NĂNG MỞ CỐP RẢNH TAY
    MÀN HÌNH Cảm ứng 8 inch
    KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI
    CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY
    QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG)
    KẾT NỐI WIFI VÀ LƯỚT WEB
    SẠC KHÔNG DÂY
    KẾT NỐI BLUETOOTH
    KẾT NỐI USB
    KẾT NỐI AUX
    ĐÀI AM/FM
    HỆ THỐNG LOA 6 loa
    CHẾ ĐỘ BÙ ÂM THANH THEO TỐC ĐỘ
    NGUỒN SẠC 1 cổng hàng ghế trước & 2 cổng hàng ghế sau
    HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG 1 vùng
    CỬA GIÓ ĐIỀU HOÀ CHO HÀNG GHẾ SAU
    ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC VÀ HÀNG GHẾ SAU LED
    ĐÈN CỐP
    GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC
    An toàn Honda HR-V L
    PHANH GIẢM THIỂU VA CHẠM (CMBS)
    ĐÈN PHA THÍCH ỨNG TỰ ĐỘNG (AHB)
    KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG BAO GỒM TỐC ĐỘ THẤP (ACC WITH LSF)
    GIẢM THIỂU CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (RDM)
    HỖ TRỢ GIỮ LÀM ĐƯỜNG (LKAS)
    CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH) Không
    HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỐNG BUỒN NGỦ (DRIVER ATTENTION MONITOR)
    HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA)
    HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA)
    HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS)
    HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS)
    HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)
    HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA)
    HỖ TRỢ KHỞI HÀNH LƯNG CHỪNG DỐC (HSA)
    CAMERA LÙI 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
    ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS)
    CẢM BIẾN LÙI
    CẢM BIẾN GẠT MƯA TỰ ĐỘNG Không
    CHỨC NĂNG KHOÁ CỬA TỰ ĐỘNG
    BỊ ĐỘNG
    TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN
    TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC
    TÚI KHÍ RÈM CHO TẤT CẢ HÀNG GHẾ Không
    NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN Tất cả các ghế
    KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE
    MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX
    CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ KHÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG
    CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN
    Động Cơ Honda HR-V RS
    KIỂU ĐỘNG CƠ 1.5L VTEC TURBO, 4 Kỳ, 4 Xi lanh thẳng hàng, tăng áp
    HỘP SỐ Vô cấp CVT
    DUNG TÍCH XI-LANH (cm3) 1.498
    CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (Hp/rpm) 174 (130 kW) / 6.000
    MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) 240/1.700-4.500
    DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (lít) 40
    HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU PGM-FI Phun xăng trực tiếp
    MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU 6,7
    Kích thước/ trọng lượng Honda HR-V RS
    SỐ CHỖ NGỒI 5
    DÀI x RỘNG x CAO (mm) 4.385 x 1.790 x 1.590
    CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) 2.61
    CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/SAU) (mm) 1.535/1.540
    CỠ LỐP 225/50R18
    LA-ZĂNG Hợp kim/ 18 inch
    KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) 181
    BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU (m) 5.5
    TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI (Kg) 1.379
    TRỌNG LƯỢNG TOÀN TẢI (Kg) 1.83
    Hệ thống treo Honda HR-V RS
    HỆ THỐNG TREO TRƯỚC Kiểu MacPherson
    HỆ THỐNG TREO SAU Giằng xoắn
    Hệ thống phanh Honda HR-V RS
    PHANH TRƯỚC Đĩa tản nhiệt
    PHANH SAU Phanh đĩa
    Hệ thống hỗ trợ vận hành Honda HR-V RS
    TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-ESP)
    VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW)
    GA TỰ ĐỘNG (CRUISE CONTROL)
    CHÌA KHOÁ THÔNG MINH
    CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE)
    CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING)
    CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO VỚI LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG
    KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM
    HỆ THỐNG CHỦ ĐỘNG KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN (ANC)
    Ngoại thất Honda HR-V RS
    ĐÈN CHIẾU XA LED
    ĐÈN CHIẾU GẦN LED
    ĐÈN CHẠY BAN NGÀY LED
    TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG
    TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN
    TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH GÓC CHIẾU SÁNG
    ĐÈN SƯƠNG MÙ LED
    ĐÈN PHANH TREO CAO LED
    ĐÈN HẬU Dải LED màu trắng
    GƯƠNG CHIẾU HẬU Gập điện tư động, tích hợp đèn báo rẽ LED
    NẸP TRANG TRÍ CẢN TRƯỚC/SAU/THÂN XE MẠ CHROME
    CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM TRỐNG KẸT Hàng ghế trước
    TẤM CHẮN BÙN
    ĂNG-TEN Dạng vây cá mập
    THANH GẠT NƯỚC PHÍA SAU
    CHỤP ỐNG XẢ Mạ chrome
    Nội thất Honda HR-V RS
    BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM Digital 7 inch
    TRANG TRÍ TÁP LÔ
    GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG
    CHẤT LIỆU GHẾ Da (màu đen, chỉ đỏ)
    GHẾ LÁI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN 8 hướng
    GHẾ LÁI HỖ TRỢ BƠM LƯNG
    HÀNG GHẾ 2
    HÀNG GHẾ 3
    CỬA SỔ TRỜI Không
    BỆ TRUNG TÂM HÀNG GHẾ TRƯỚC, TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ
    HỘC ĐỰNG ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI
    HỘC ĐỰNG KÍNH MẮT
    TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘP ĐỰNG CỐC
    NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU
    Tay lái Honda HR-V RS
    CHẤT LIỆU Da
    ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG
    TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH
    Trang bị tiện nghi Honda HR-V RS
    PHANH TAY ĐIỆN TỬ
    CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG
    CHÌA KHOÁ THÔNG MINH
    TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN
    CỐP CHỈNH ĐIỆN VỚI TÍNH NĂNG MỞ CỐP RẢNH TAY
    MÀN HÌNH Cảm ứng 8 inch
    KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI
    CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY
    QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG)
    KẾT NỐI WIFI VÀ LƯỚT WEB
    SẠC KHÔNG DÂY
    KẾT NỐI BLUETOOTH
    KẾT NỐI USB
    KẾT NỐI AUX
    ĐÀI AM/FM
    HỆ THỐNG LOA 8 loa
    CHẾ ĐỘ BÙ ÂM THANH THEO TỐC ĐỘ
    NGUỒN SẠC 1 cổng hàng ghế trước & 2 cổng hàng ghế sau
    HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG 2 vùng
    CỬA GIÓ ĐIỀU HOÀ CHO HÀNG GHẾ SAU
    ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC VÀ HÀNG GHẾ SAU LED
    ĐÈN CỐP
    GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC
    An toàn Honda HR-V RS
    PHANH GIẢM THIỂU VA CHẠM (CMBS)
    ĐÈN PHA THÍCH ỨNG TỰ ĐỘNG (AHB)
    KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG BAO GỒM TỐC ĐỘ THẤP (ACC WITH LSF)
    GIẢM THIỂU CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (RDM)
    HỖ TRỢ GIỮ LÀM ĐƯỜNG (LKAS)
    CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH)
    HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỐNG BUỒN NGỦ (DRIVER ATTENTION MONITOR)
    HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA)
    HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA)
    HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS)
    HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS)
    HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)
    HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA)
    HỖ TRỢ KHỞI HÀNH LƯNG CHỪNG DỐC (HSA)
    CAMERA LÙI 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
    ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS)
    CẢM BIẾN LÙI
    CẢM BIẾN GẠT MƯA TỰ ĐỘNG
    CHỨC NĂNG KHOÁ CỬA TỰ ĐỘNG
    BỊ ĐỘNG
    TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN
    TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC
    TÚI KHÍ RÈM CHO TẤT CẢ HÀNG GHẾ
    NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN Tất cả các ghế
    KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE
    MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX
    CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ KHÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG
    CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN
    Động Cơ Honda Accord
    KIỂU ĐỘNG CƠ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
    HỘP SỐ CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
    DUNG TÍCH XI-LANH (cm3) 1.498
    CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (Hp/rpm) 188(140 kw)/5.500
    MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) 260/1.600-5.000
    DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (lít) 56
    HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU Phun xăng trực tiếp/PGM-FI
    MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU 6,3 (lít/100km)
    Kích thước/ trọng lượng Honda Accord
    SỐ CHỖ NGỒI 5
    DÀI x RỘNG x CAO (mm) 4.901 x 1.862 x 1.450
    CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) 2.83
    CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/SAU) (mm) 1.591/1.603
    CỠ LỐP 235/45R18 94V
    LA-ZĂNG 18 inch
    KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) 131
    BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU (m)
    TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI (Kg) 1.488
    TRỌNG LƯỢNG TOÀN TẢI (Kg) 2
    Hệ thống treo Honda Accord
    HỆ THỐNG TREO TRƯỚC Kiểu MacPherson
    HỆ THỐNG TREO SAU Liên kết đa điểm
    Hệ thống phanh Honda Accord
    PHANH TRƯỚC Đĩa tản nhiệt
    PHANH SAU Phanh đĩa
    Hệ thống hỗ trợ vận hành Honda Accord
    TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-ESP)
    VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW)
    GA TỰ ĐỘNG (CRUISE CONTROL)
    CHÌA KHOÁ THÔNG MINH
    CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE)
    CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING)
    CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO VỚI LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG
    KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM
    HỆ THỐNG CHỦ ĐỘNG KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN (ANC)
    Ngoại thất Honda Accord
    ĐÈN CHIẾU XA LED
    ĐÈN CHIẾU GẦN LED
    ĐÈN CHẠY BAN NGÀY LED
    TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG
    TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN
    TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH GÓC CHIẾU SÁNG
    ĐÈN SƯƠNG MÙ LED
    ĐÈN PHANH TREO CAO
    ĐÈN HẬU LED
    GƯƠNG CHIẾU HẬU Chỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan, tự động gập khi khóa, tự động cụp khi lùi
    NẸP TRANG TRÍ CẢN TRƯỚC/SAU/THÂN XE MẠ CHROME
    CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM TRỐNG KẸT Ghế lái
    TẤM CHẮN BÙN
    ĂNG-TEN Vây cá mập
    THANH GẠT NƯỚC PHÍA SAU
    CHỤP ỐNG XẢ
    Nội thất Honda Accord
    BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM Digital
    TRANG TRÍ TÁP LÔ
    GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG
    CHẤT LIỆU GHẾ Da
    GHẾ LÁI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN 8 hướng
    GHẾ LÁI HỖ TRỢ BƠM LƯNG 4 hướng
    HÀNG GHẾ 2 Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý
    HÀNG GHẾ 3
    CỬA SỔ TRỜI
    BỆ TRUNG TÂM HÀNG GHẾ TRƯỚC, TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ
    HỘC ĐỰNG ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI
    HỘC ĐỰNG KÍNH MẮT
    TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘP ĐỰNG CỐC
    NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU
    Tay lái Honda Accord
    CHẤT LIỆU Da
    ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG
    TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH
    Trang bị tiện nghi Honda Accord
    PHANH TAY ĐIỆN TỬ
    CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG
    CHÌA KHOÁ THÔNG MINH
    TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN
    CỐP CHỈNH ĐIỆN VỚI TÍNH NĂNG MỞ CỐP RẢNH TAY
    MÀN HÌNH Cảm ứng 8 inch/Công nghệ IPS
    KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI
    CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY
    QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG)
    KẾT NỐI WIFI VÀ LƯỚT WEB
    SẠC KHÔNG DÂY
    KẾT NỐI BLUETOOTH
    KẾT NỐI USB
    KẾT NỐI AUX
    ĐÀI AM/FM
    HỆ THỐNG LOA 8 loa
    CHẾ ĐỘ BÙ ÂM THANH THEO TỐC ĐỘ
    NGUỒN SẠC
    HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG 2 vùng độc lập
    CỬA GIÓ ĐIỀU HOÀ CHO HÀNG GHẾ SAU
    ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC VÀ HÀNG GHẾ SAU
    ĐÈN CỐP
    GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC
    An toàn Honda Accord
    PHANH GIẢM THIỂU VA CHẠM (CMBS)
    ĐÈN PHA THÍCH ỨNG TỰ ĐỘNG (AHB)
    KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG BAO GỒM TỐC ĐỘ THẤP (ACC WITH LSF)
    GIẢM THIỂU CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (RDM)
    HỖ TRỢ GIỮ LÀM ĐƯỜNG (LKAS)
    CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH)
    HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỐNG BUỒN NGỦ (DRIVER ATTENTION MONITOR)
    HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA)
    HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA)
    HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS)
    HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS)
    HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)
    HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA)
    HỖ TRỢ KHỞI HÀNH LƯNG CHỪNG DỐC (HSA)
    CAMERA LÙI 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
    ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS)
    CẢM BIẾN LÙI
    CẢM BIẾN GẠT MƯA TỰ ĐỘNG
    CHỨC NĂNG KHOÁ CỬA TỰ ĐỘNG
    BỊ ĐỘNG
    TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN
    TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC
    TÚI KHÍ RÈM CHO TẤT CẢ HÀNG GHẾ
    NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN
    KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE
    MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX
    CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ KHÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG
    CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN

    DỰ TOÁN CHI PHÍ

    [contact-form-7 404 "Not Found"]

    YÊU CẦU BÁO GIÁ

    [contact-form-7 404 "Not Found"]

    ĐĂNG KÝ LÁI THỬ






      ĐỘNG CƠ / HỘP SỐ
      Kiểu động cơ 1,5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
      Hộp số Vô cấp CVT
      Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
      Công suất cực đại (HP/rpm) 119 (89 kW)/6.600
      Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 145/4.300
      Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 42
      Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/PGM-FI
      Mức tiêu thụ nhiên liệu
      Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 6,4
      Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 7,6
      Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 5,6
      KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
      Số chỗ ngồi 7
      Dài x Rộng x Cao (mm) 4.490 x 1.780 x 1.685
      Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
      Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.540/1.540
      Cỡ lốp 215/55R17
      La-zăng Hợp kim/17 inch
      Khoảng sáng gầm xe (mm) 207
      Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,3
      Khối lượng bản thân (kg) 1.265
      Khối lượng toàn tải (kg) 1.830
      HỆ THỐNG TREO
      Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
      Hệ thống treo sau Giằng xoắn
      HỆ THỐNG PHANH
      Phanh trước Phanh đĩa
      Phanh sau Tang trống
      HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
      Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
      Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
      Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng Không
      Khởi động bằng nút bấm
      NGOẠI THẤT
      Cụm đèn trước
      Đèn chiếu xa LED
      Đèn chiếu gần LED
      Đèn chạy ban ngày LED
      Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
      Tự động tắt theo thời gian
      Đèn sương mù Không
      Đèn hậu LED
      Đèn phanh treo cao LED
      Gương chiếu hậu Chỉnh điện , gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
      Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái
      Tay nắm cửa ngoài mạ chrome Không
      Ăng ten Dạng vây cá mập
      NỘI THẤT
      Không gian
      Bảng đồng hồ trung tâm Analog – Màn hình màu 4,2 inch
      Chất liệu ghế Nỉ
      Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
      Hàng ghế thứ ba Gập 50:50
      Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ
      Tựa tay hàng ghế thứ hai Không
      Hộc đựng đồ tích hợp ở cả ba hàng ghế
      Ngăn đựng tài liệu với ngăn đựng điện thoại sau ghế phụ
      Móc treo áo hàng ghế sau Không
      Tay lái
      Chất lệu Da
      Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
      Trang bị tiện nghi
      Tiện nghi cao cấp
      Khởi động từ xa Không
      Chìa khóa thông minh
      Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
      Kết nối giải trí
      Màn hình Cảm ứng 7 inch
      Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
      Chế độ đàm thoại rảnh tay
      Kết nối Bluetooth
      Kết nối USB 2 Cổng
      Đài AM/FM
      Hệ thống loa 6 loa
      Cổng sạc 2 cổng (2 hàng ghế đầu)
      Tiện nghi khác
      Hệ thống điều hòa tự động Không
      Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
      Đèn đọc bản đồ hàng ghế trước
      Gương trang điểm cho hàng ghế trước
      AN TOÀN
      Chủ động
      Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
      Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
      Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
      Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
      Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
      Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
      Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
      Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) Không
      Hệ thông cân bằng điện tử (VSA)
      Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
      Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
      Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
      Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
      Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
      Camera lùi
      Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
      Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
      Bị động
      Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
      Túi khí bên cho hàng ghế trước
      Túi khí rèm hai bên Không
      Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước
      Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau
      Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
      Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
      An ninh
      Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
      ĐỘNG CƠ / HỘP SỐ
      Kiểu động cơ 1,5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
      Hộp số Vô cấp CVT
      Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
      Công suất cực đại (HP/rpm) 119 (89 kW)/6.600
      Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 145/4.300
      Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 42
      Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/PGM-FI
      Mức tiêu thụ nhiên liệu
      Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 6,4
      Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 7,6
      Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 5,6
      KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
      Số chỗ ngồi 7
      Dài x Rộng x Cao (mm) 4.490 x 1.780 x 1.685
      Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
      Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.540/1.540
      Cỡ lốp 215/55R17
      La-zăng Hợp kim/17 inch
      Khoảng sáng gầm xe (mm) 207
      Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,3
      Khối lượng bản thân (kg) 1.295
      Khối lượng toàn tải (kg) 1.850
      HỆ THỐNG TREO
      Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
      Hệ thống treo sau Giằng xoắn
      HỆ THỐNG PHANH
      Phanh trước Phanh đĩa
      Phanh sau Tang trống
      HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
      Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
      Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
      Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
      Khởi động bằng nút bấm
      NGOẠI THẤT
      Cụm đèn trước
      Đèn chiếu xa LED
      Đèn chiếu gần LED
      Đèn chạy ban ngày LED
      Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
      Tự động tắt theo thời gian
      Đèn sương mù LED
      Đèn hậu LED
      Đèn phanh treo cao LED
      Gương chiếu hậu Chỉnh điện , gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
      Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái
      Tay nắm cửa ngoài mạ chrome
      Ăng ten Dạng vây cá mập
      NỘI THẤT
      Không gian
      Bảng đồng hồ trung tâm Analog – Màn hình màu 4,2 inch
      Chất liệu ghế Da
      Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
      Hàng ghế thứ ba Gập 50:50
      Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ
      Tựa tay hàng ghế thứ hai
      Hộc đựng đồ tích hợp ở cả ba hàng ghế
      Ngăn đựng tài liệu với ngăn đựng điện thoại sau ghế phụ
      Móc treo áo hàng ghế sau
      Tay lái
      Chất lệu Da
      Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
      Trang bị tiện nghi
      Tiện nghi cao cấp
      Khởi động từ xa
      Chìa khóa thông minh
      Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
      Kết nối giải trí
      Màn hình Cảm ứng 7 inch
      Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
      Chế độ đàm thoại rảnh tay
      Kết nối Bluetooth
      Kết nối USB 2 Cổng
      Đài AM/FM
      Hệ thống loa 6 loa
      Cổng sạc 3 cổng (cả 3 hàng ghế)
      Tiện nghi khác
      Hệ thống điều hòa tự động
      Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
      Đèn đọc bản đồ hàng ghế trước
      Gương trang điểm cho hàng ghế trước Có (tích hợp đèn)
      AN TOÀN
      Chủ động
      Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
      Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
      Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
      Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
      Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
      Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
      Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
      Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch)
      Hệ thông cân bằng điện tử (VSA)
      Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
      Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
      Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
      Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
      Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
      Camera lùi
      Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
      Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
      Bị động
      Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
      Túi khí bên cho hàng ghế trước
      Túi khí rèm hai bên
      Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước
      Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau
      Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
      Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
      An ninh
      Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
      PHIÊN BẢN e:HEV RS
      ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ
      Kiểu động cơ
      Hệ thống dẫn động FWD
      Hộp số E-CVT
      Dung tích xi lanh (cm3) 1.993
      Công suất cực đại (kW/rpm) Động cơ:
      109 (146 HP)/6.100 rpm
      Mô-tơ:
      135 (181 HP)/4.500 rpm
      Kết hợp: 152 (204 HP)
      Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) Động cơ: 183/4.500
      Mô-tơ: 350/0-2.000
      Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 57
      Hệ thống nhiên liệu PGM-FI
      MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
      Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 5.2
      Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 3.4
      Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 6.3
      KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
      Số chỗ ngồi 5
      Dài x Rộng x Cao (mm) 4.691 x 1.866 x 1.681
      Chiều dài cơ sở (mm) 2.701
      Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.611/1.627
      Cỡ lốp 235/60R18
      La-zăng 18 inch
      Khoảng sáng gầm xe (mm) 198
      Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.5
      Khối lượng bản thân (kg) 1.756
      Khối lượng toàn tải (kg) 2.350
      HỆ THỐNG TREO
      Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
      Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
      HỆ THỐNG PHANH
      Phanh trước Đĩa tản nhiệt
      Phanh sau Phanh đĩa
      HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
      Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
      Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
      Chế độ lái Sport/Normal/ECON
      Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng Không
      Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng
      Khởi động bằng nút bấm
      Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC)
      Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
      NGOẠI THẤT
      Cụm đèn trước
      Đèn chiếu xa LED
      Đèn chiếu gần LED
      Đèn chạy ban ngày LED
      Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
      Tự động tắt theo thời gian
      Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
      Đèn rẽ phía trước Đèn LED chạy đuổi
      Đèn vào cua chủ động (ACL)
      Đèn sương mù trước LED
      Đèn sương mù sau
      Đèn hậu LED
      Đèn phanh treo cao
      Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
      Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Tất cả các ghế
      Thanh giá nóc xe
      NỘI THẤT
      KHÔNG GIAN
      Bảng đồng hồ trung tâm 10.2” TFT
      Chất liệu ghế Da
      Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí 8 hướng
      Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng
      Hàng ghế 2 Gập 60:40
      Hàng ghế 3 Không
      Cửa sổ trời Panorama
      Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
      Hộc đựng kính mắt
      Đèn trang trí nội thất
      TAY LÁI
      Chất liệu Da
      Điều chỉnh 4 hướng
      Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
      TRANG BỊ TIỆN NGHI
      TIỆN NGHI CAO CẤP
      Khởi động từ xa
      Phanh tay điện tử (EPB)
      Chế độ giữ phanh tự động
      Chìa khóa thông minh Có (có tính năng mở cốp từ xa)
      Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
      Thẻ khóa từ thông minh
      KẾT NỐI GIẢI TRÍ
      Màn hình 9”
      Kết nối điện thoại thông minh không dây cho Apple Carplay
      (kết nối không dây)
      Bản đồ định vị tích hợp
      Chế độ đàm thoại rảnh tay
      Quay số nhanh bằng giọng nói
      Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth
      Cổng sạc 1 cổng sạc USB
      3 cổng sạc Type C
      Hệ thống loa 12 loa BOSE
      Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
      Sạc không dây
      Honda CONNECT
      TIỆN NGHI KHÁC
      Hệ thống điều hòa tự động Hai vùng độc lập
      Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Hàng ghế 2
      Cốp chỉnh điện Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh
      Gương trang điểm cho hàng ghế trước
      AN TOÀN
      CHỦ ĐỘNG
      Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
      Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
      Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF)
      Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
      Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
      Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
      Đèn pha thích ứng thông minh (ADB)
      Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
      Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
      Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
      Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
      Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
      Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
      Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
      Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
      Camera lùi
      Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
      Cảm biến đỗ xe phía trước
      Cảm biến đỗ xe phía sau
      Cảm biến gạt mưa tự động
      Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM)
      Cảnh báo áp suất lốp (TPMS)
      Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch)
      Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
      Camera 360o
      Hỗ trợ đổ đèo (HDC)
      Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau
      BỊ ĐỘNG
      Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
      Túi khí bên cho hàng ghế trước
      Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế
      Túi khí đầu gối Hàng ghế trước
      Nhắc nhở cài dây an toàn Tất cả
      Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
      Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX
      Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
      AN NINH
      Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
      Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
      Developed by Tiepthitute
      Bản đồ
      Facebook Messenger
      Chat với chúng tôi qua Zalo
      Gọi ngay
      error: Content is protected !!