Honda Việt Nam giới thiệu Honda CR-V thế hệ thứ 6 hoàn toàn mới – lần đầu tiên áp dụng tùy chọn động cơ Hybrid thân thiện môi trường – Mãnh lực bứt phá

Honda CR-V thế hệ thứ 6 là sự thay đổi toàn diện trên mọi khía cạnh giúp khách hàng tự hào khi sở hữu và tận hưởng nhiều màu sắc trải nghiệm trên mọi cung đường với:

●                   2 tùy chọn động cơ với khả năng vận hành mạnh mẽ mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ Hybrid và động cơ xăng với hệ dẫn động cầu trước và hệ dẫn động 4 bánh AWD.

●                   Lần đầu tiên Honda Việt Nam ra mắt dòng xe Hybrid – CR-V e:HEV RS – mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ vượt trội cùng trải nghiệm phấn khích tuyệt vời sau tay lái, đồng thời đánh dấu bước đầu trên hành trình hiện thực hóa cam kết theo mục tiêu của Chính phủ Việt Nam và Honda Motor: Trung hòa Carbon vào năm 2050.

●                   An toàn tiên tiến với hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING được trang bị trên tất cả các phiên bản giúp tất cả thành viên trên xe luôn an tâm và tận hưởng trọn vẹn niềm vui trong mỗi chuyến đi.

●                   Thiết kế ngoại thất khỏe khoắn, mạnh mẽ giúp nâng chất thể thao vốn có lên một tầm cao mới, đặc biệt trên phiên bản Hybrid e:HEV RS.

●             Tiện nghi tối đa với khoang nội thất rộng rãi cùng các hàng ghế linh hoạt phù hợp với phong cách sống đa dạng; Hệ thống kết nối viễn thông ưu việt Honda CONNECT trên tất cả các phiên bản giúp chủ sở hữu dễ dàng kết nối, quản lý chiếc xe của mình; Các trang bị, công nghệ hiện đại hỗ trợ tối đa và đem lại sự thoải mái toàn diện cho người lái và hành khách trên xe.

Vĩnh Phúc, ngày 25 tháng 10 năm 2023 – Công ty Honda Việt Nam (HVN) chính thức giới thiệu Honda CR-V thế hệ thứ 6 hoàn toàn mới.

Kể từ khi được giới thiệu lần đầu tiên tại Nhật Bản vào năm 1995, Honda CR-V tự hào là sản phẩm uy tín, được khách hàng ưa chuộng tại hơn 160 quốc gia trên thế giới, minh chứng là doanh số tích lũy của mẫu xe này đã đạt 13,5 triệu xe bán ra trên toàn cầu (tính đến hết tháng 7 năm 2023). Năm 2008, Honda CR-V lần đầu tiên ra mắt thị trường Việt Nam và luôn duy trì vị thế là một trong những mẫu xe đứng đầu phân khúc SUV, nhận được sự đánh giá cao từ các chuyên gia và khách hàng trong nước.

Tiếp nối thành công của CR-V thế hệ trước, Honda CR-V thế hệ thứ 6 được giới thiệu đầu tiên trên thế giới vào năm 2022. Với thay đổi lớn trong thiết kế và những cải tiến vượt bậc về công nghệ,  CR-V hoàn toàn mới đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ và yêu thích đặc biệt của đông đảo khách hàng. Nhờ đó, vào tháng 1/2023, mẫu xe đã được vinh dự đạt giải thưởng “Top 10 chiếc xe mới tốt nhất của năm” (Car and Driver 10Best) tại Mỹ – một trong những giải thưởng danh giá tại thị trường khó tính này.

Thực hiện mục tiêu của Chính phủ Việt Nam và dựa trên mục tiêu chung của Honda Motor: Trung hòa Carbon vào năm 2050, đồng thời nhằm mang đến cho khách hàng thêm sự lựa chọn đa dạng đối với sản phẩm, ngày 25 tháng 10 năm 2023, Honda CR-V thế hệ thứ 6 chính thức được ra mắt tại thị trường Việt Nam và lần đầu tiên áp dụng tùy chọn động cơ Hybrid bên cạnh động cơ xăng truyền thống. Mẫu xe với thông điệp “Mãnh lực bứt phá” hứa hẹn đem đến trải nghiệm hoàn toàn mới cho khách hàng nhờ những giá trị nổi bật: “Thiết kế thể thao – Vận hành mạnh mẽ – An toàn tiên tiến – Tiện nghi tối đa”.

Honda CR-V thế hệ thứ 6 hoàn toàn mới chính thức bán tại thị trường Việt Nam từ ngày 29 tháng 10 năm 2023 qua hệ thống các Nhà Phân phối Ôtô Honda trên toàn quốc với bao gồm 2 tùy chọn động cơ: động cơ xăng (Lắp ráp trong nước) và động cơ Hybrid (Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan) với các phiên bản cùng tùy chọn màu sắc và mức giá bán lẻ đề xuất như sau:


Bản / Động cơG
Xăng lắp ráp
L
Xăng lắp ráp
L AWD
Xăng lắp ráp
e:HEV RS
Điện, nhập thái
Giá bán lẻ đề xuất (VND) (Đã bao gồm VAT)1.109.000.0001.159.000.0001.310.000.0001.259.000.000
Màu sắcĐen Ánh Độc TônXám Phong CáchTrắng Ngà Tinh TếĐen Ánh Độc TônXám Phong CáchTitan Mạnh MẽTrắng Ngà Tinh TếXanh Lịch LãmĐỏ Cá TínhĐen Ánh Độc TônXám Phong CáchTitan Mạnh MẽTrắng Ngà Tinh TếXanh Lịch LãmĐỏ Cá TínhĐen Ánh Độc TônXám Phong CáchTrắng Ngọc Qúy PháiXanh Lịch LãmĐỏ Cá Tính

(Thêm 5 triệu đồng cho màu Đỏ Cá Tính và Trắng Ngọc Quý Phái)

NHỮNG GIÁ TRỊ NỔI BẬT CỦA SẢN PHẨM

Là mẫu SUV thể thao cao cấp mang nhiều giá trị mới nổi bật, Honda CR-V hoàn toàn mới đã đưa tiêu chuẩn SUV lên một tầm cao mới với “Thiết kế thể thao – Vận hành mạnh mẽ – An toàn tiên tiến – Tiện nghi tối đa”.

1. Thiết kế thể thao

Thiết kế là điểm sáng nổi bật ở Honda CR-V thế hệ thứ 6 với những thay đổi hoàn toàn mới về ngoại thấtHonda CR-V hoàn toàn mới có kích thước lớn hơn phiên bản tiền nhiệm ở cả chiều dài và rộng, làm cho thân xe trông uy vệ, mạnh mẽ cũng như càng làm tôn lên kiểu dáng đậm chất thể thao vốn có của dòng xe Honda.

●                   Ngoại hình thể thao cực kì bắt mắt của CR-V thu hút người nhìn bởi: Cản trước được thiết kế theo phong cách mắt lưới tổ ong cùng những đường cắt chrom cứng cáp, sơn đen giúp mang lại vẻ bề ngoài đầy mạnh mẽ và thời thượng. Kết hợp cùng đó là cụm đèn LED thanh mảnh và sắc sảo tạo nên một vẻ bề ngoài đầy lịch lãm, bí ẩn. 

●                    Đường gân sắc nét chạy dọc thân xe từ cụm đèn hậu đến đèn pha tạo cảm giác xe đang chuyển động liên tục về phía trước.

●                   Cụm đèn hậu phía đuôi xe thiết kế theo hướng thiết kế dạng dọc truyền thống nhưng nổi bật với hiển thị hiện đại, tinh tế mang lại cảm giác cá tính, ấn tượng.

●                   Khoảng sáng gầm xe thông thoáng cùng mâm xe bằng hợp kim đúc cứng cáp với kích thước 18 inch càng làm tôn lên vẻ ngoài đậm chất thể thao của CR-V.

Thêm vào đó, tầm nhìn phía sau được mở rộng nhờ thiết kế khéo léo các trụ kính chắn gió và điều chỉnh vị trí gắn gương chiếu hậu, vừa giúp người lái quan sát thuận tiện hơn vừa mang đến vẻ ngoài hào sảng cho chiếc xe.

Đặc biệt, đây là lần đầu tiên Honda Việt Nam giới thiệu đến khách hàng phiên bản RS được áp dụng trên CR-V với động cơ Hybrid. Phiên bản RS đã nâng chất thể thao của mẫu xe lên một tầm cao mới nhờ những điểm nhấn riêng biệt: lưới tản nhiệt và gương chiếu hậu được sơn đen, logo RS được gắn ở đầu và đuôi xe, đường chỉ đỏ tinh xảo, chắc chắn trên ghế da đen, vô lăng cùng mâm xe 10 chấu sơn đen bóng càng đem lại sự thể thao, khỏe khoắn.

2. Vận hành mạnh mẽ

Lợi thế cạnh tranh khác biệt vốn được coi là bản sắc thương hiệu của các sản phẩm ô tô Honda chính là khả năng vận hành thể thao, mạnh mẽ – thỏa mãn niềm vui cầm lái của khách hàng, và CR-V thế hệ thứ 6 tiếp tục duy trì sứ mệnh đó bằng việc mang đến những cải tiến đột phá với 2 tùy chọn động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu: động cơ Hybrid (phiên bản 5 chỗ) và động cơ xăng (các phiên bản 7 chỗ). Đây cũng là lần đầu tiên động cơ Hybrid ra mắt khách hàng Việt Nam trên mẫu xe Honda CR-V, hứa hẹn mang đến trải nghiệm vận hành mạnh mẽ và phấn khích đầy mới mẻ.

2.1. Động cơ

a. Động cơ Hybrid (phiên bản e:HEV RS)

Để giảm khí thải Carbon, nhu cầu chuyển từ nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng tái tạo hoặc năng lượng “xanh” là điều cần thiết và cần có lộ trình phù hợp. Hiện tại, trong giai đoạn chuyển đổi, HEV là giải pháp hiệu quả cho vấn đề môi trường, phù hợp với bối cảnh thị trường tại Việt Nam vì HEV không yêu cầu về hệ thống trạm sạc, không làm thay đổi thói quen của người tiêu dùng.

Honda ra mắt dòng xe Hybrid tại Việt Nam – CR-V e:HEV RS chính là là bước đầu tiên trên hành trình Honda Việt Nam hiện thực hóa cam kết theo mục tiêu chung của Chính phủ Việt Nam và Honda Motor: Trung hòa Carbon vào năm 2050. Động cơ Hybrid tiết kiệm nhiên liệu hơn khoảng 30% so với xe sử dụng động cơ thuần xăng, do đó giảm đáng kể lượng khí CO2 thải ra môi trường. Đồng thời, nhờ áp dụng công nghệ xử lý sau xả và công nghệ đốt tiên tiến, hệ thống cũng giảm thiểu lượng kim loại quý được sử dụng trong chất xúc tác. Không chỉ vậy, động cơ Hybrid cũng mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ vượt trội cùng trải nghiệm phấn khích tuyệt vời sau tay lái. 

Hệ thống động cơ Hybrid thân thiện với môi trường của Honda CR-V hoàn toàn mới được trang bị hệ thống 2 mô tơ kết hợp với động cơ đốt trong 2.0L giúp mẫu xe vận hành mạnh mẽ mà vẫn êm ái. Động cơ xăng có thể được tách rời khỏi phần còn lại của hệ thống truyền động Hybrid, nên sẽ chỉ hoạt động khi cần thiết, tùy thuộc vào trạng thái sạc pin và các thông số khác. Khi vận hành, động cơ đốt trong và mô tơ điện có thể sản sinh công suất cực đại lần lượt là 146 Hp (109 kW) ở vòng tua 6.100 vòng/phút và 181 Hp (135 kW) ở vòng tua 4.500 vòng/phút. Khi cả động cơ đốt trong và mô tơ Hybrid cùng kết hợp sẽ sản sinh công suất cực đại lên tới 204 Hp (152 kW).

Honda CR-V e:HEV RS sử dụng hộp số E-CVT gồm một mô tơ phát điện với vòng quay 19.000 vòng/phút để sạc điện cho pin khi cần thiết và hỗ trợ vận hành mô tơ kéo. Mô tơ kéo với vòng quay cực đại 14.500 vòng/phút sản sinh lực kéo mô tơ 335 Nm, giúp tối ưu hiệu suất vận hành và tiết kiệm nhiên liệu, đồng thời hỗ trợ chuyển động đầy mạnh mẽ mà vẫn êm ái, giảm thiểu sự rung ồn của hệ thống động cơ.

Bên cạnh đó, chế độ lái thể thao trên phiên bản này sẽ giúp động cơ phản hồi nhanh, mạnh mẽ hơn khi tăng tốc, mang lại cảm giác lái đầy phấn khích và thú vị.

    b. Động cơ xăng (phiên bản G, L, L AWD):

Với tùy chọn động cơ xăng, Honda CR-V hoàn toàn mới mang đến 3 phiên bản: G, L – hệ dẫn động cầu trước và L AWD – hệ dẫn động 4 bánh AWD.

Honda CR-V thế hệ thứ 6 tiếp tục đem lại cảm giác phấn khích hơn nữa khi cầm lái và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Các phiên bản xăng của Honda CR-V thế hệ mới đều được trang bị động cơ tăng áp 1.5L VTEC TURBO, sản sinh công suất cực đại lên đến 188 Hp (140 kW) ở vòng tua 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại lên đến 240 Nm tại dải vòng tua 1.700 – 5.000 vòng/phút. Khi tăng tốc từ 100km/h ở tốc độ cao để vượt, động cơ 1.5L VTEC TURBO giúp tạo cảm giác như động cơ hút khí tự nhiên mà không hề có độ trễ của Turbo.

Lần đầu tiên tại Việt Nam, Honda CR-V hoàn toàn mới bổ sung thêm phiên bản L AWD dẫn động 4 bánh AWD mang đến cảm giác lái hứng khởi và khả năng vận hành bền bỉ, linh hoạt trên mọi cung đường.

2.2. Hệ thống khung gầm, độ ồn rung xóc và thân xe

Honda CR-V thế hệ thứ 6 mang đến một chuyến đi thoải mái và hứng khởi với cảm giác lái chắc tay, phấn khích từ phút giây nổ máy nhờ: cải thiện độ cứng mặt bên xe và hệ thống lái để cân bằng tính ổn định phản ứng xử lý của xe, giảm thiểu ma sát trên hệ thống treo giúp chuyển động mượt mà và cải thiện độ ổn định của xe. Hệ thống giảm ồn, rung và giật (NVH) cũng được cải tiến để giảm tiếng ồn từ khoang động cơ, tiếng ồn từ mặt đường và tiếng ồn từ bên ngoài vọng vào cabin bằng cách thêm vật liệu cách âm quanh thân xe, động cơ và kính chắn gió, tăng khả năng hấp thụ âm thanh, giảm thiểu các khoảng trống trong khoang động cơ và giữa các khe cửa/ kính xe.

3. An toàn tiên tiến

Honda CR-V hoàn toàn mới tiếp tục thể hiện cam kết của Honda trong việc cung cấp những phương tiện giao thông an toàn và đáng tin cậy, đồng thời nỗ lực góp phần hiện thực hóa mục tiêu “Không còn tử vong do tai nạn giao thông vào năm 2045” của Chính phủ Việt Nam.

Tất cả các phiên bản của Honda CR-V hoàn toàn đều được trang bị Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING, bảo vệ toàn diện cho người lái, hành khách, người đi đường và các phương tiện xung quanh. Hệ thống Honda SENSING mới được nâng cấp và cải thiện hơn so với CR-V thế hệ thứ 5 nhờ camera góc rộng hơn, radar và bộ xử lý chính xác, nhanh nhạy hơn. Hệ thống sẽ đo khoảng cách và vị trí dựa theo thay đổi kích thước của mục tiêu, thời gian thay đổi xảy ra và tốc độ của xe, điều này cho phép camera phía trước có thể nhận dạng các vạch trắng, lề đường, xe máy, người đi bộ và người đi xe đạp. Hệ thống bao gồm các tính năng ưu việt:

●                   Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)

●                   Hệ thống đèn pha thích ứng tự động (AHB) (áp dụng trên các bản động cơ xăng)
Hoặc Hệ thống đèn chiếu xa thích ứng tự động (ADB) (áp dụng trên bản động cơ Hybrid)

●                   Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF)

●                   Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường (RDM)

●                   Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)

●                   Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)

Bên cạnh đó, mẫu xe còn được trang bị các tính năng an toàn chủ động và bị động tiên tiến khác giúp bảo vệ hành khách trên xe cũng như người đi đường ở cấp độ cao nhất có thể.

●                   Các tính năng an toàn chủ động bao gồm: hệ thống quan sát làn đường Honda LaneWatch (phiên bản L, L AWD, e:HEV RS), tính năng hỗ trợ đổ đèo (HDC), hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA), hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS), hệ thống cánh báo chống buồn ngủ (DAM), camera 360 độ (phiên bản L AWD, e:HEV RS), cảm biến sau, cảm biến trước (phiên bản e:HEV RS), cảm biến gạt mưa tự động (phiên bản L, L AWD, e:HEV RS), camera lùi, tính năng nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau.

●                   Các tính năng an toàn bị động bao gồm: hệ thống 8 túi khí gồm: túi khí trước, túi khí rèm và cả túi khí cho đầu gối ở hàng ghế trước.

Mẫu xe đã chính thức đạt chứng nhận An toàn 5 sao trong thử nghiệm va chạm được tiến hành bởi Chương trình đánh giá xe mới khu vực Đông Nam Á (ASEAN NCAP). Những tính năng an toàn này chắc chắn sẽ giúp chủ sở hữu CR-V yên tâm cầm lái để chinh phục mọi cung đường.

4. Tiện nghi tối đa

Honda CR-V thế hệ thứ 6 mang đến cho khách hàng các tùy chọn nội thất đa dạng với 7 chỗ (trên các phiên bản động cơ xăng) và 5 chỗ (trên phiên bản động cơ Hybrid). Bằng cách kết hợp khéo léo các công nghệ mới nhất của Honda và phong cách thiết kế sang trọng, tối ưu không gian, CR-V hoàn toàn mới đạt đến đỉnh cao của sự tiện nghi, hiện đại và rộng rãi trong nội thất.

4.1. Kết nối thông minh

Nhằm hướng tới cuộc sống tiện dụng hơn, Honda luôn đổi mới và phát triển không ngừng để bắt kịp kỷ nguyên số. Honda CR-V hoàn toàn mới là mẫu xe đầu tiên tại Việt Nam được trang bị hệ thống kết nối viễn thông ưu việt Honda CONNECT trên tất cả các phiên bản. Chỉ cần cài đặt ứng dụng Honda CONNECT trên điện thoại thông minh, chủ sở hữu có thể kết nối và quản lý Honda CR-V trong tầm tay, ở bất kỳ đâu và bất kỳ thời điểm nào. Honda CONNECT bao gồm 3 nhóm chức năng chính: An toàn và bảo mật, Điều khiển xe từ bất cứ đâu và Thuận tiện sẽ giúp chủ sở hữu dễ dàng tiếp cận chiếc xe, cũng như mang lại cảm giác an tâm, thuận tiện, niềm vui và tự hào khi sở hữu một chiếc ô tô Honda.

Đặc biệt, Honda Việt Nam ưu đãi miễn phí sử dụng dịch vụ ứng dụng Honda CONNECT cho khách hàng trong năm đầu tiên.

4.2. Trang bị tiện nghi hiện đại

      a. Khoang nội thất

Nội thất Honda CR-V thế hệ thứ 6 được phát triển tập trung vào sự cân bằng giữa kết cấu cao cấp và tính đa dụng linh hoạt. Với kích thước dài, rộng, cao lần lượt là 4.691 mm x 1.866 mm x 1.681/1.691 mm (tùy phiên bản), sự gia tăng chiều dài thêm 68 mm, chiều rộng 11 mm so với thế hệ trước đã góp phần mở rộng không gian nội thất của CR-V hoàn toàn mới. Khoang nội thất được thiết kế tối giản, năng động cùng các vật liệu chất lượng cao vừa mang đến hình ảnh tinh tế, sang trọng vừa mang lại sự thoải mái cho người ngồi trên xe.

●                   Điểm nhấn mang đến sự thoải mái chính là không gian cabin rộng rãi, hiện đại, được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến, thiết kế bảng điều khiển trung tâm lớn với các núm điều khiển làm từ vật liệu cao cấp, có bố cục gọn gàng, dễ sử dụng mang đến tính tiện dụng cao cho cả người lái lẫn hành khách. Đặc biệt, màn hình hiển thị kính chắn gió HUD hiện đại (phiên bản L AWD, e:HEV RS) cập nhật các thông tin quan trọng sẽ giúp người lái luôn tập trung nhìn đường, kịp thời xử lý các vấn đề phát sinh khi di chuyển, đảm bảo sự an toàn tuyệt đối cho cả chuyến đi. Khoang điều khiển của CR-V hoàn toàn mới thông thoáng với vị trí cần số hợp lý, phía trước đặt được 2 điện thoại thông minh và hỗ trợ sạc điện thoại không dây.

●                   Hàng ghế trước được thiết kế ôm sát cơ thể hành khách và giảm thiểu các rung động tiêu cực lên các vùng yếu như xương chậu, thắt lưng để ngăn chặn giảm thiểu sự mệt mỏi trên các hành trình dài. Để hỗ trợ hơn nữa cho người lái, ghế chỉnh điện 8 hướng cùng tính năng nhớ 2 vị trí cho ghế lái, vòng quay vô lăng giảm từ 28 độ xuống 25 độ vừa tăng cảm giác thể thao vừa mang đến cảm giác lái dễ dàng như điều khiển một chiếc sedan nhỏ gọn.

●                   Ngoài ra, Honda CR-V hoàn toàn mới còn được trang bị thêm những tính năng tiên tiến để mang lại sự thoải mái tuyệt đối cho người ngồi trên xe như: ghế chỉnh điện 4 hướng cho hành khách; trong xe có tổng cộng 8 hộc để cốc, có ngăn nhỏ giữa hộc để cốc và chỗ tựa tay trung tâm giúp mọi hành khách trên xe đều cảm thấy dễ chịu, thư thái khi di chuyển.

●                   Đồng thời, để thỏa mãn tối đa nhu cầu giải trí của khách hàng, Honda CR-V sử dụng màn hình giải trí 9 inch (phiên bản L, L AWD, e:HEV RS) với độ phân giải cao cùng hệ thống giải trí cho phép kết nối với điện thoại thông minh, Bluetooth, USB, kết nối không dây với Apple Carplay. Với hệ thống 12 loa BOSE (phiên bản e:HEV RS), người lái hay hành khách, dù ngồi ở vị trí nào trên xe cũng cảm nhận được không gian âm nhạc đa chiều, sống động và chân thực trên từng vòng quay của bánh xe.

Bên cạnh đó, phần nội thất cũng được thiết kế tập trung vào không gian hài hòa gió và ánh sáng. Hệ thống cửa gió điều hòa dạng tổ ong tích hợp cùng bảng điều khiển thổi ra những làn gió ở nhiều góc khác nhau giúp khí mát tuần hoàn đều trong cabin. Ngoài ra, hành khách ở hàng ghế sau cũng sẽ được tận hưởng gió mát thổi ra từ cửa gió hàng ghế sau. Sự kết hợp của các tính năng này đảm bảo duy trì nhiệt độ bên trong phù hợp với mọi điều kiện thời tiết. Hệ thống đèn trong khoang cabin được bố trí hiệu quả nhưng vẫn đảm bảo thẩm mỹ, đem lại cảm xúc cho người ngồi trong xe như: đèn trên cửa giúp người dùng có thể nhìn thấy xe ngay cả trong buổi đêm, đèn ở khu vực để cốc giúp người dùng xác định chính xác vị trí khi cần thiết, đèn LED đọc sách tiêu chuẩn trong khoang xe. Cửa sổ trời toàn cảnh (phiên bản L AWD, e:HEV RS) vừa mở ra không gian rộng thoáng, vừa tối ưu nguồn ánh sáng tự nhiên tràn vào cabin vừa mang lại cảm giác dễ chịu, hòa mình vào thiên nhiên cho những hành khách trên xe.

     b. Chìa khóa thông minh

Khách hàng có thể cảm nhận được sự kết nối với Honda CR-V hoàn toàn mới ngay cả khi chưa bước vào xe nhờ tính năng đề nổ từ xa tích hợp trên chìa khóa thông minh. Tính năng này thực sự hữu ích nếu khách hàng muốn khởi động điều hòa trên xe trước khi bắt đầu hành trình trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Không chỉ vậy, Honda CR-V hoàn toàn mới còn có thể đóng/ mở dễ dàng bằng thẻ chìa khóa thông minh nhỏ gọn (phiên bản L AWD, e:HEV RS), có thể để trong ví và cầm theo thuận tiện, tạo ấn tượng sang trọng cho chủ sở hữu.

Với những cải tiến đột phá ở thế hệ thứ 6: “Thiết kế thể thao – Vận hành mạnh mẽ – An toàn tiên tiến – Tiện nghi tối đa”,  Honda CR-V hoàn toàn mới là một phương tiện tối ưu và thân thiện môi trường, đồng thời mang tới cả tính thẩm mỹ và không gian thoải mái cho người lái và hành khách, hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời để cùng Khách hàng khám phá niềm vui cùng nhiều trải nghiệm mới mẻ trên mỗi chuyến đi.

Danh mục City G
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ
Kiểu động cơ 1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số Vô cấp CVT
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
Công suất cực đại (Hp/rpm) 119 (89 kW)/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 145/4.300
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 40
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ PGM-FI
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 5,6
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 7,3
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 4,7
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.580 x 1.748 x 1.467
Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.495/1.483
Cỡ lốp 185/60R15
La-zăng Hợp kim/15 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 134
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) 5
Khối lượng bản thân (kg) 1.117
Khối lượng toàn tải (kg) 1.580
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Giằng xoắn
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh tang trống
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
Trợ lực lái điện (EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching)
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng Không
Khởi động bằng nút bấm
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chạy ban ngày LED
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Đèn sương mù Không
Đèn hậu LED
Đèn phanh treo cao LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái
Ăng ten Dạng vây cá mập
NỘI THẤT
KHÔNG GIAN
Bảng đồng hồ trung tâm Analog – Màn hình màu 4.2 inch
Chất liệu ghế Nỉ
Ghế lái chỉnh 6 hướng
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ Không
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc Không
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
TAY LÁI
Chất liệu Urethane
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
TRANG BỊ TIỆN NGHI
TIỆN NGHI CAO CẤP
Chế độ khởi động từ xa Không
Chìa khóa thông minh
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến Không
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ
Hỗ trợ Honda CONNECT Không
Màn hình Cảm ứng 8 inch
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Đài AM/FM
Hệ thống loa 4 Loa
Nguồn sạc 3
TIỆN NGHI KHÁC
Hệ thống điều hòa tự động Chỉnh cơ
Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau Không
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau
Đèn cốp
Gương trang điểm cho hàng ghế trước Ghế lái
AN TOÀN
CHỦ ĐỘNG
Hệ thống Công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Camera lùi
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
BỊ ĐỘNG
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế Không
Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
AN NINH
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến Không
Danh mục City L
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ
Kiểu động cơ 1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số Vô cấp CVT
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
Công suất cực đại (Hp/rpm) 119 (89 kW)/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 145/4.300
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 40
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ PGM-FI
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 5,6
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 7,3
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 4,7
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.580 x 1.748 x 1.467
Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.495/1.485
Cỡ lốp 185/55R16
La-zăng Hợp kim/16 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 134
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) 5
Khối lượng bản thân (kg) 1.128
Khối lượng toàn tải (kg) 1.580
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Giằng xoắn
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
Trợ lực lái điện (EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching)
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Khởi động bằng nút bấm
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chạy ban ngày LED
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Đèn sương mù Không
Đèn hậu LED
Đèn phanh treo cao LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái
Ăng ten Dạng vây cá mập
NỘI THẤT
KHÔNG GIAN
Bảng đồng hồ trung tâm Analog – Màn hình màu 4.2 inch
Chất liệu ghế Da
Ghế lái chỉnh 6 hướng
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc Không
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
TAY LÁI
Chất liệu Da
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
TRANG BỊ TIỆN NGHI
TIỆN NGHI CAO CẤP
Chế độ khởi động từ xa
Chìa khóa thông minh
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ
Hỗ trợ Honda CONNECT Không
Màn hình Cảm ứng 8 inch
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Đài AM/FM
Hệ thống loa 8 Loa
Nguồn sạc 3
TIỆN NGHI KHÁC
Hệ thống điều hòa tự động 1 Vùng
Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau
Đèn cốp
Gương trang điểm cho hàng ghế trước Ghế lái
AN TOÀN
CHỦ ĐỘNG
Hệ thống Công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Camera lùi
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
BỊ ĐỘNG
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế Không
Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
AN NINH
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
Danh mục City RS
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ
Kiểu động cơ 1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số Vô cấp CVT
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
Công suất cực đại (Hp/rpm) 119 (89 kW)/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 145/4.300
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 40
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ PGM-FI
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 5,6
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 7,3
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 4,7
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.580 x 1.748 x 1.467
Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.495/1.485
Cỡ lốp 185/55R16
La-zăng Hợp kim/16 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 134
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) 5
Khối lượng bản thân (kg) 1.140
Khối lượng toàn tải (kg) 1.580
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Giằng xoắn
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
Trợ lực lái điện (EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching)
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Khởi động bằng nút bấm
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn chạy ban ngày LED
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Đèn sương mù LED
Đèn hậu LED
Đèn phanh treo cao LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái
Ăng ten Dạng vây cá mập
NỘI THẤT
KHÔNG GIAN
Bảng đồng hồ trung tâm Analog – Màn hình màu 4.2 inch
Chất liệu ghế Da
Ghế lái chỉnh 6 hướng
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
TAY LÁI
Chất liệu Da
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
TRANG BỊ TIỆN NGHI
TIỆN NGHI CAO CẤP
Chế độ khởi động từ xa
Chìa khóa thông minh
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ
Hỗ trợ Honda CONNECT
Màn hình Cảm ứng 8 inch
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Đài AM/FM
Hệ thống loa 8 Loa
Nguồn sạc 3
TIỆN NGHI KHÁC
Hệ thống điều hòa tự động 1 Vùng
Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau
Đèn cốp
Gương trang điểm cho hàng ghế trước Ghế lái + Ghế phụ
AN TOÀN
CHỦ ĐỘNG
Hệ thống Công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Camera lùi
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
BỊ ĐỘNG
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế
Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
AN NINH
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
PHIÊN BẢN L AWD
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ  
Kiểu động cơ  
   
Hệ thống dẫn động AWD
Hộp số CVT
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
Công suất cực đại (kW/rpm) 140 (188HP)/6.000
   
   
   
   
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 240/1.700~5.000
   
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 57
Hệ thống nhiên liệu PGM-FI
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU  
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 7.8
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 9.8
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 6.7
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG  
Số chỗ ngồi 7
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.691 x 1.866 x 1.691
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.608/1.623
Cỡ lốp 235/60R18
La-zăng 18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 208
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.5
Khối lượng bản thân (kg) 1.747
Khối lượng toàn tải (kg) 2.350
HỆ THỐNG TREO  
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
HỆ THỐNG PHANH  
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH  
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Chế độ lái Normal/ECON
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng Không
Khởi động bằng nút bấm
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) Không
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
NGOẠI THẤT  
Cụm đèn trước  
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn chạy ban ngày LED
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
Đèn rẽ phía trước Đèn LED chạy đuổi
Đèn vào cua chủ động (ACL) Không
Đèn sương mù trước LED
Đèn sương mù sau Không
Đèn hậu LED
Đèn phanh treo cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Tất cả các ghế
Thanh giá nóc xe Không
NỘI THẤT  
KHÔNG GIAN  
Bảng đồng hồ trung tâm 10.2” TFT
Chất liệu ghế Da
Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí 8 hướng
Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng
Hàng ghế 2 Gập 60:40
Hàng ghế 3 Gập 50:50
Cửa sổ trời Panorama
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hộc đựng kính mắt
Đèn trang trí nội thất
TAY LÁI  
Chất liệu Da
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
TRANG BỊ TIỆN NGHI  
TIỆN NGHI CAO CẤP  
Khởi động từ xa
Phanh tay điện tử (EPB)
Chế độ giữ phanh tự động
Chìa khóa thông minh Có (có tính năng mở cốp từ xa)
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
Thẻ khóa từ thông minh
KẾT NỐI GIẢI TRÍ  
Màn hình 9”
Kết nối điện thoại thông minh không dây cho Apple Carplay
  (kết nối không dây)
Bản đồ định vị tích hợp
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nói
Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth
Cổng sạc 1 cổng sạc USB
  3 cổng sạc Type C
Hệ thống loa 8 loa
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Sạc không dây
Honda CONNECT
TIỆN NGHI KHÁC  
Hệ thống điều hòa tự động Hai vùng độc lập
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Hàng ghế 2 và 3
Cốp chỉnh điện Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh
Gương trang điểm cho hàng ghế trước
AN TOÀN  
CHỦ ĐỘNG  
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING  
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF)
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Đèn pha thích ứng thông minh (ADB) Không
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Camera lùi
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến đỗ xe phía trước Không
Cảm biến đỗ xe phía sau
Cảm biến gạt mưa tự động
Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM)
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS)
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch)
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
Camera 360o
Hỗ trợ đổ đèo (HDC)
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau
BỊ ĐỘNG  
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế
Túi khí đầu gối Hàng ghế trước
Nhắc nhở cài dây an toàn Tất cả
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm Không
AN NINH  
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
PHIÊN BẢN G
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ  
Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
   
Hệ thống dẫn động FWD
Hộp số CVT
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
Công suất cực đại (kW/rpm) 140 (188HP)/6.000
   
   
   
   
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 240/1.700~5.000
   
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 57
Hệ thống nhiên liệu PGM-FI
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU  
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 7.49
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 9.57
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 6.34
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG  
Số chỗ ngồi 7
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.691 x 1.866 x 1.681
Chiều dài cơ sở (mm) 2.701
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.611/1.627
Cỡ lốp 235/60R18
La-zăng 18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 198
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.5
Khối lượng bản thân (kg) 1.653
Khối lượng toàn tải (kg) 2.350
HỆ THỐNG TREO  
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
HỆ THỐNG PHANH  
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH  
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Chế độ lái Normal/ECON
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng Không
Khởi động bằng nút bấm
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) Không
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
NGOẠI THẤT  
Cụm đèn trước  
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn chạy ban ngày LED
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng Không
Đèn rẽ phía trước Đèn LED chạy đuổi
Đèn vào cua chủ động (ACL) Không
Đèn sương mù trước Không
Đèn sương mù sau Không
Đèn hậu LED
Đèn phanh treo cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái
Thanh giá nóc xe Không
NỘI THẤT  
KHÔNG GIAN  
Bảng đồng hồ trung tâm 7” TFT
Chất liệu ghế Da
Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí 8 hướng
Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng
Hàng ghế 2 Gập 60:40
Hàng ghế 3 Gập 50:50
Cửa sổ trời Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động Không
Hộc đựng kính mắt
Đèn trang trí nội thất Không
TAY LÁI  
Chất liệu Urethan
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
TRANG BỊ TIỆN NGHI  
TIỆN NGHI CAO CẤP  
Khởi động từ xa
Phanh tay điện tử (EPB)
Chế độ giữ phanh tự động
Chìa khóa thông minh
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
Thẻ khóa từ thông minh Không
KẾT NỐI GIẢI TRÍ  
Màn hình 7”
Kết nối điện thoại thông minh không dây cho Apple Carplay
  (kết nối có dây)
Bản đồ định vị tích hợp Không
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nói Không
Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth
Cổng sạc 1 cổng sạc USB
  2 cổng sạc Type C
Hệ thống loa 8 loa
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) Không
Sạc không dây Không
Honda CONNECT
TIỆN NGHI KHÁC  
Hệ thống điều hòa tự động Hai vùng độc lập
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Hàng ghế 2 và 3
Cốp chỉnh điện Không
Gương trang điểm cho hàng ghế trước
AN TOÀN  
CHỦ ĐỘNG  
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING  
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF)
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Đèn pha thích ứng thông minh (ADB) Không
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Camera lùi
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến đỗ xe phía trước Không
Cảm biến đỗ xe phía sau Không
Cảm biến gạt mưa tự động Không
Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM)
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS)
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) Không
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
Camera 360o Không
Hỗ trợ đổ đèo (HDC)
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau
BỊ ĐỘNG  
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế
Túi khí đầu gối Hàng ghế trước
Nhắc nhở cài dây an toàn Tất cả
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm Không
AN NINH  
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
PHIÊN BẢN L
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ  
Kiểu động cơ Động cơ DOHC,
  4 xi lanh thẳng hàng 2.0L
Hệ thống dẫn động FWD
Hộp số CVT
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
Công suất cực đại (kW/rpm) 140 (188HP)/6.000
   
   
   
   
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 240/1.700~5.000
   
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 57
Hệ thống nhiên liệu PGM-FI
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU  
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 7.3
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 9.3
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 6.2
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG  
Số chỗ ngồi 7
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.691 x 1.866 x 1.681
Chiều dài cơ sở (mm) 2.701
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.611/1.627
Cỡ lốp 235/60R18
La-zăng 18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 198
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.5
Khối lượng bản thân (kg) 1.661
Khối lượng toàn tải (kg) 2.350
HỆ THỐNG TREO  
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
HỆ THỐNG PHANH  
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH  
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Chế độ lái Normal/ECON
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng Không
Khởi động bằng nút bấm
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) Không
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
NGOẠI THẤT  
Cụm đèn trước  
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn chạy ban ngày LED
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
Đèn rẽ phía trước Đèn LED chạy đuổi
Đèn vào cua chủ động (ACL) Không
Đèn sương mù trước LED
Đèn sương mù sau Không
Đèn hậu LED
Đèn phanh treo cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Tất cả các ghế
Thanh giá nóc xe Không
NỘI THẤT  
KHÔNG GIAN  
Bảng đồng hồ trung tâm 7” TFT
Chất liệu ghế Da
Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí 8 hướng
Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng
Hàng ghế 2 Gập 60:40
Hàng ghế 3 Gập 50:50
Cửa sổ trời Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hộc đựng kính mắt
Đèn trang trí nội thất Không
TAY LÁI  
Chất liệu Da
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
TRANG BỊ TIỆN NGHI  
TIỆN NGHI CAO CẤP  
Khởi động từ xa
Phanh tay điện tử (EPB)
Chế độ giữ phanh tự động
Chìa khóa thông minh Có (có tính năng mở cốp từ xa)
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
Thẻ khóa từ thông minh Không
KẾT NỐI GIẢI TRÍ  
Màn hình 9”
Kết nối điện thoại thông minh không dây cho Apple Carplay
  (kết nối không dây)
Bản đồ định vị tích hợp Không
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nói
Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth
Cổng sạc 1 cổng sạc USB
  3 cổng sạc Type C
Hệ thống loa 8 loa
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) Không
Sạc không dây
Honda CONNECT
TIỆN NGHI KHÁC  
Hệ thống điều hòa tự động Hai vùng độc lập
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Hàng ghế 2 và 3
Cốp chỉnh điện Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh
Gương trang điểm cho hàng ghế trước
AN TOÀN  
CHỦ ĐỘNG  
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING  
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF)
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Đèn pha thích ứng thông minh (ADB) Không
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Camera lùi
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến đỗ xe phía trước Không
Cảm biến đỗ xe phía sau
Cảm biến gạt mưa tự động
Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM)
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS)
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch)
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
Camera 360o Không
Hỗ trợ đổ đèo (HDC)
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau
BỊ ĐỘNG  
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế
Túi khí đầu gối Hàng ghế trước
Nhắc nhở cài dây an toàn Tất cả
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm Không
AN NINH  
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
Động Cơ Honda Civic E
KIỂU ĐỘNG CƠ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van
HỘP SỐ Vô cấp CVT
DUNG TÍCH XI-LANH (cm3) 1.498
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (Hp/rpm) 176 (131 kW)/6.000
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) 240/1.700-4.500
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (lít) 47
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU PGM-FI (Phun xăng trực tiếp)
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU Chu trình tổ hợp 6,35 (lít/100km)
Kích thước/ trọng lượng Honda Civic E
SỐ CHỖ NGỒI 5
DÀI x RỘNG x CAO (mm) 4.678 x 1.802 x 1.415
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) 2.735
CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/SAU) (mm) 1.547/1.575
CỠ LỐP 215/55R16
LA-ZĂNG Hợp kim/16 inch
KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) 134
BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU (m) 5,8
TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI (Kg) 1.306
TRỌNG LƯỢNG TOÀN TẢI (Kg) 1.76
Hệ thống treo Honda Civic E
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC Kiểu MacPherson
HỆ THỐNG TREO SAU Đa liên kết
Hệ thống phanh Honda Civic E
PHANH TRƯỚC Đĩa tản nhiệt
PHANH SAU Phanh đĩa
Hệ thống hỗ trợ vận hành Honda Civic E
TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-ESP)
VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW)
GA TỰ ĐỘNG (CRUISE CONTROL)
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH
CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE)
CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING)
CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO VỚI LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG Không
KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM
HỆ THỐNG CHỦ ĐỘNG KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN (ANC)
Ngoại thất Honda Civic E
ĐÈN CHIẾU XA Halogen
ĐÈN CHIẾU GẦN Halogen
ĐÈN CHẠY BAN NGÀY LED
TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG
TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN
TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH GÓC CHIẾU SÁNG Không
ĐÈN SƯƠNG MÙ Không
ĐÈN PHANH TREO CAO LED
ĐÈN HẬU LED
GƯƠNG CHIẾU HẬU Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
NẸP TRANG TRÍ CẢN TRƯỚC/SAU/THÂN XE MẠ CHROME Không
CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM TRỐNG KẸT Hàng ghê trước
TẤM CHẮN BÙN Không
ĂNG-TEN Dạng vây cá mập
THANH GẠT NƯỚC PHÍA SAU Không
CHỤP ỐNG XẢ Không
Nội thất Honda Civic E
BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM Digital 7 inch
TRANG TRÍ TÁP LÔ
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG
CHẤT LIỆU GHẾ Nỉ (Màu đen)
GHẾ LÁI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN Không
GHẾ LÁI HỖ TRỢ BƠM LƯNG Không
HÀNG GHẾ 2 Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ
HÀNG GHẾ 3
CỬA SỔ TRỜI Không
BỆ TRUNG TÂM HÀNG GHẾ TRƯỚC, TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ
HỘC ĐỰNG ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI
HỘC ĐỰNG KÍNH MẮT
TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘP ĐỰNG CỐC
NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU
Tay lái Honda Civic E
CHẤT LIỆU Urethane
ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG
TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH
Trang bị tiện nghi Honda Civic E
PHANH TAY ĐIỆN TỬ
CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH Không
TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN Không
CỐP CHỈNH ĐIỆN VỚI TÍNH NĂNG MỞ CỐP RẢNH TAY
MÀN HÌNH Cảm ứng 7 inch
KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI
CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY
QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG) Không
KẾT NỐI WIFI VÀ LƯỚT WEB Không
SẠC KHÔNG DÂY Không
KẾT NỐI BLUETOOTH
KẾT NỐI USB
KẾT NỐI AUX
ĐÀI AM/FM
HỆ THỐNG LOA 4 loa
CHẾ ĐỘ BÙ ÂM THANH THEO TỐC ĐỘ
NGUỒN SẠC 2 Cổng
HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG 1 vùng
CỬA GIÓ ĐIỀU HOÀ CHO HÀNG GHẾ SAU Không
ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC VÀ HÀNG GHẾ SAU
ĐÈN CỐP
GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC
An toàn Honda Civic E
PHANH GIẢM THIỂU VA CHẠM (CMBS)
ĐÈN PHA THÍCH ỨNG TỰ ĐỘNG (AHB)
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG BAO GỒM TỐC ĐỘ THẤP (ACC WITH LSF)
GIẢM THIỂU CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (RDM)
HỖ TRỢ GIỮ LÀM ĐƯỜNG (LKAS)
CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH) Không
HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỐNG BUỒN NGỦ (DRIVER ATTENTION MONITOR)
HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA)
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA)
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS)
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS)
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)
HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA)
HỖ TRỢ KHỞI HÀNH LƯNG CHỪNG DỐC (HSA)
CAMERA LÙI 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS)
CẢM BIẾN LÙI Không
CẢM BIẾN GẠT MƯA TỰ ĐỘNG Không
CHỨC NĂNG KHOÁ CỬA TỰ ĐỘNG Không
BỊ ĐỘNG
TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN
TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC
TÚI KHÍ RÈM CHO TẤT CẢ HÀNG GHẾ Không
NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN Hàng ghế trước
KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE
MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX
CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ KHÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG
CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN Không
Động Cơ Honda Civic G
KIỂU ĐỘNG CƠ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van
HỘP SỐ Vô cấp CVT
DUNG TÍCH XI-LANH (cm3) 1.498
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (Hp/rpm) 176 (131 kW)/6.000
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) 240/1.700-4.500
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (lít) 47
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU PGM-FI (Phun xăng trực tiếp)
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU Chu trình tổ hợp 5,98 (lít/100km)
Kích thước/ trọng lượng Honda Civic G
SỐ CHỖ NGỒI 5
DÀI x RỘNG x CAO (mm) 4.678 x 1.802 x 1.415
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) 2.735
CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/SAU) (mm) 1.547/1.575
CỠ LỐP 215/50R17
LA-ZĂNG Hợp kim/17 inch
KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) 134
BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU (m) 5,8
TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI (Kg) 1.319
TRỌNG LƯỢNG TOÀN TẢI (Kg) 1.76
Hệ thống treo Honda Civic G
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC Kiểu MacPherson
HỆ THỐNG TREO SAU Đa liên kết
Hệ thống phanh Honda Civic G
PHANH TRƯỚC Đĩa tản nhiệt
PHANH SAU Phanh đĩa
Hệ thống hỗ trợ vận hành Honda Civic G
TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-ESP)
VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW)
GA TỰ ĐỘNG (CRUISE CONTROL)
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH
CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE)
CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING)
CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO VỚI LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG Không
KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM
HỆ THỐNG CHỦ ĐỘNG KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN (ANC)
Ngoại thất Honda Civic G
ĐÈN CHIẾU XA LED
ĐÈN CHIẾU GẦN LED
ĐÈN CHẠY BAN NGÀY LED
TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG
TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN
TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH GÓC CHIẾU SÁNG
ĐÈN SƯƠNG MÙ LED
ĐÈN PHANH TREO CAO LED
ĐÈN HẬU LED
GƯƠNG CHIẾU HẬU Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED
NẸP TRANG TRÍ CẢN TRƯỚC/SAU/THÂN XE MẠ CHROME
CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM TRỐNG KẸT Hàng ghế trước
TẤM CHẮN BÙN
ĂNG-TEN Dạng vây cá mập
THANH GẠT NƯỚC PHÍA SAU
CHỤP ỐNG XẢ Không
Nội thất Honda Civic G
BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM Digital 7 inch
TRANG TRÍ TÁP LÔ
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG Không
CHẤT LIỆU GHẾ Urethane
GHẾ LÁI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN Không
GHẾ LÁI HỖ TRỢ BƠM LƯNG
HÀNG GHẾ 2 Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ
HÀNG GHẾ 3
CỬA SỔ TRỜI
BỆ TRUNG TÂM HÀNG GHẾ TRƯỚC, TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ
HỘC ĐỰNG ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI
HỘC ĐỰNG KÍNH MẮT
TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘP ĐỰNG CỐC
NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU
Tay lái Honda Civic G
CHẤT LIỆU Urethane
ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG
TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH
Trang bị tiện nghi Honda Civic G
PHANH TAY ĐIỆN TỬ
CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH
TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN
CỐP CHỈNH ĐIỆN VỚI TÍNH NĂNG MỞ CỐP RẢNH TAY
MÀN HÌNH Cảm ứng 7 inch
KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI
CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY
QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG) Không
KẾT NỐI WIFI VÀ LƯỚT WEB Không
SẠC KHÔNG DÂY Không
KẾT NỐI BLUETOOTH
KẾT NỐI USB
KẾT NỐI AUX
ĐÀI AM/FM
HỆ THỐNG LOA 8 loa
CHẾ ĐỘ BÙ ÂM THANH THEO TỐC ĐỘ
NGUỒN SẠC 2 Cổng
HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG 1 vùng
CỬA GIÓ ĐIỀU HOÀ CHO HÀNG GHẾ SAU
ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC VÀ HÀNG GHẾ SAU
ĐÈN CỐP
GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC
An toàn Honda Civic G
PHANH GIẢM THIỂU VA CHẠM (CMBS)
ĐÈN PHA THÍCH ỨNG TỰ ĐỘNG (AHB)
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG BAO GỒM TỐC ĐỘ THẤP (ACC WITH LSF)
GIẢM THIỂU CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (RDM)
HỖ TRỢ GIỮ LÀM ĐƯỜNG (LKAS)
CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH) Không
HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỐNG BUỒN NGỦ (DRIVER ATTENTION MONITOR)
HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA)
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA)
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS)
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS)
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)
HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA)
HỖ TRỢ KHỞI HÀNH LƯNG CHỪNG DỐC (HSA)
CAMERA LÙI 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS)
CẢM BIẾN LÙI
CẢM BIẾN GẠT MƯA TỰ ĐỘNG
CHỨC NĂNG KHOÁ CỬA TỰ ĐỘNG
BỊ ĐỘNG
TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN
TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC
TÚI KHÍ RÈM CHO TẤT CẢ HÀNG GHẾ Không
NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN Hàng ghế trước
KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE
MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX
CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ KHÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG
CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN
Động Cơ Honda Civic RS
KIỂU ĐỘNG CƠ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van
HỘP SỐ Vô cấp CVT
DUNG TÍCH XI-LANH (cm3) 1.498
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (Hp/rpm) 176 (131 kW)/6.000
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) 240/1.700-4.500
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (lít) 47
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU PGM-FI (Phun xăng trực tiếp)
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU Chu trình tổ hợp 6,52 (lít/100km)
Kích thước/ trọng lượng Honda Civic RS
SỐ CHỖ NGỒI 5
DÀI x RỘNG x CAO (mm) 4.678 x 1.802 x 1.415
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) 2.735
CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/SAU) (mm) 1.537/1.565
CỠ LỐP 235/40ZR18
LA-ZĂNG Hợp kim/18 inch
KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) 134
BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU (m) 6,1
TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI (Kg) 1.338
TRỌNG LƯỢNG TOÀN TẢI (Kg) 1.76
Hệ thống treo Honda Civic RS
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC Kiểu MacPherson
HỆ THỐNG TREO SAU Đa liên kết
Hệ thống phanh Honda Civic RS
PHANH TRƯỚC Đĩa tản nhiệt
PHANH SAU Phanh đĩa
Hệ thống hỗ trợ vận hành Honda Civic RS
TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-ESP)
VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW)
GA TỰ ĐỘNG (CRUISE CONTROL)
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH
CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE)
CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING)
CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO VỚI LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG
KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM
HỆ THỐNG CHỦ ĐỘNG KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN (ANC)
Ngoại thất Honda Civic RS
ĐÈN CHIẾU XA LED
ĐÈN CHIẾU GẦN LED
ĐÈN CHẠY BAN NGÀY LED
TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG
TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN
TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH GÓC CHIẾU SÁNG
ĐÈN SƯƠNG MÙ LED
ĐÈN PHANH TREO CAO LED
ĐÈN HẬU LED
GƯƠNG CHIẾU HẬU Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED
NẸP TRANG TRÍ CẢN TRƯỚC/SAU/THÂN XE MẠ CHROME
CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM TRỐNG KẸT Hàng ghế trước
TẤM CHẮN BÙN
ĂNG-TEN Dạng vây cá mập, sơn đen thể thao
THANH GẠT NƯỚC PHÍA SAU
CHỤP ỐNG XẢ Mạ Chrome
Nội thất Honda Civic RS
BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM Digital 10.2 inch
TRANG TRÍ TÁP LÔ
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG
CHẤT LIỆU GHẾ Da, da lộn (Màu đen, đỏ)
GHẾ LÁI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN 8 hướng
GHẾ LÁI HỖ TRỢ BƠM LƯNG
HÀNG GHẾ 2 Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ
HÀNG GHẾ 3
CỬA SỔ TRỜI
BỆ TRUNG TÂM HÀNG GHẾ TRƯỚC, TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ
HỘC ĐỰNG ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI
HỘC ĐỰNG KÍNH MẮT
TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘP ĐỰNG CỐC
NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU
Tay lái Honda Civic RS
CHẤT LIỆU Da
ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG
TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH
Trang bị tiện nghi Honda Civic RS
PHANH TAY ĐIỆN TỬ
CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH
TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN
CỐP CHỈNH ĐIỆN VỚI TÍNH NĂNG MỞ CỐP RẢNH TAY
MÀN HÌNH Cảm ứng 9 inch
KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI Có (kết nối không dây)
CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY
QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG)
KẾT NỐI WIFI VÀ LƯỚT WEB
SẠC KHÔNG DÂY
KẾT NỐI BLUETOOTH
KẾT NỐI USB 2 cổng
KẾT NỐI AUX
ĐÀI AM/FM
HỆ THỐNG LOA 12 loa BOSE
CHẾ ĐỘ BÙ ÂM THANH THEO TỐC ĐỘ
NGUỒN SẠC 3 Cổng
HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG 2 vùng
CỬA GIÓ ĐIỀU HOÀ CHO HÀNG GHẾ SAU
ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC VÀ HÀNG GHẾ SAU
ĐÈN CỐP
GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC
An toàn Honda Civic RS
PHANH GIẢM THIỂU VA CHẠM (CMBS)
ĐÈN PHA THÍCH ỨNG TỰ ĐỘNG (AHB)
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG BAO GỒM TỐC ĐỘ THẤP (ACC WITH LSF)
GIẢM THIỂU CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (RDM)
HỖ TRỢ GIỮ LÀM ĐƯỜNG (LKAS)
CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH)
HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỐNG BUỒN NGỦ (DRIVER ATTENTION MONITOR)
HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA)
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA)
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS)
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS)
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)
HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA)
HỖ TRỢ KHỞI HÀNH LƯNG CHỪNG DỐC (HSA)
CAMERA LÙI 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS)
CẢM BIẾN LÙI
CẢM BIẾN GẠT MƯA TỰ ĐỘNG
CHỨC NĂNG KHOÁ CỬA TỰ ĐỘNG
BỊ ĐỘNG
TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN
TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC
TÚI KHÍ RÈM CHO TẤT CẢ HÀNG GHẾ
NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN Tất cả các ghế
KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE
MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX
CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ KHÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG
CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN
Động Cơ Honda HR-V L
KIỂU ĐỘNG CƠ 1.5L VTEC TURBO, 4 Kỳ, 4 Xi lanh thẳng hàng, tăng áp
HỘP SỐ Vô cấp CVT
DUNG TÍCH XI-LANH (cm3) 1.498
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (Hp/rpm) 174 (130 kW) / 6.000
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) 240/1.700-4.500
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (lít) 40
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU PGM-FI Phun xăng trực tiếp
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU 6,67
Kích thước/ trọng lượng Honda HR-V L
SỐ CHỖ NGỒI 5
DÀI x RỘNG x CAO (mm) 4.385 x 1.790 x 1.590
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) 2.61
CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/SAU) (mm) 1.545/1.550
CỠ LỐP 215/60R17
LA-ZĂNG Hợp kim/17 inch
KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) 181
BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU (m) 5.5
TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI (Kg) 1.363
TRỌNG LƯỢNG TOÀN TẢI (Kg) 1.83
Hệ thống treo Honda HR-V L
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC Kiểu MacPherson
HỆ THỐNG TREO SAU Giằng xoắn
Hệ thống phanh Honda HR-V L
PHANH TRƯỚC Đĩa tản nhiệt
PHANH SAU Phanh đĩa
Hệ thống hỗ trợ vận hành Honda HR-V L
TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-ESP)
VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW)
GA TỰ ĐỘNG (CRUISE CONTROL)
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH
CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE)
CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING)
CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO VỚI LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG
KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM
HỆ THỐNG CHỦ ĐỘNG KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN (ANC)
Ngoại thất Honda HR-V L
ĐÈN CHIẾU XA LED
ĐÈN CHIẾU GẦN LED
ĐÈN CHẠY BAN NGÀY LED
TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG
TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN
TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH GÓC CHIẾU SÁNG
ĐÈN SƯƠNG MÙ LED
ĐÈN PHANH TREO CAO LED
ĐÈN HẬU Dải LED màu đỏ
GƯƠNG CHIẾU HẬU Gập điện tư động, tích hợp đèn báo rẽ LED
NẸP TRANG TRÍ CẢN TRƯỚC/SAU/THÂN XE MẠ CHROME
CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM TRỐNG KẸT Hàng ghế trước
TẤM CHẮN BÙN
ĂNG-TEN Dạng vây cá mập
THANH GẠT NƯỚC PHÍA SAU
CHỤP ỐNG XẢ Mạ chrome
Nội thất Honda HR-V L
BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM Digital 7 inch
TRANG TRÍ TÁP LÔ
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG
CHẤT LIỆU GHẾ Da (màu đen)
GHẾ LÁI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN Không
GHẾ LÁI HỖ TRỢ BƠM LƯNG
HÀNG GHẾ 2
HÀNG GHẾ 3
CỬA SỔ TRỜI Không
BỆ TRUNG TÂM HÀNG GHẾ TRƯỚC, TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ
HỘC ĐỰNG ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI
HỘC ĐỰNG KÍNH MẮT
TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘP ĐỰNG CỐC
NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU
Tay lái Honda HR-V L
CHẤT LIỆU Da
ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG
TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH
Trang bị tiện nghi Honda HR-V L
PHANH TAY ĐIỆN TỬ
CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH
TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN
CỐP CHỈNH ĐIỆN VỚI TÍNH NĂNG MỞ CỐP RẢNH TAY
MÀN HÌNH Cảm ứng 8 inch
KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI
CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY
QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG)
KẾT NỐI WIFI VÀ LƯỚT WEB
SẠC KHÔNG DÂY
KẾT NỐI BLUETOOTH
KẾT NỐI USB
KẾT NỐI AUX
ĐÀI AM/FM
HỆ THỐNG LOA 6 loa
CHẾ ĐỘ BÙ ÂM THANH THEO TỐC ĐỘ
NGUỒN SẠC 1 cổng hàng ghế trước & 2 cổng hàng ghế sau
HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG 1 vùng
CỬA GIÓ ĐIỀU HOÀ CHO HÀNG GHẾ SAU
ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC VÀ HÀNG GHẾ SAU LED
ĐÈN CỐP
GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC
An toàn Honda HR-V L
PHANH GIẢM THIỂU VA CHẠM (CMBS)
ĐÈN PHA THÍCH ỨNG TỰ ĐỘNG (AHB)
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG BAO GỒM TỐC ĐỘ THẤP (ACC WITH LSF)
GIẢM THIỂU CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (RDM)
HỖ TRỢ GIỮ LÀM ĐƯỜNG (LKAS)
CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH) Không
HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỐNG BUỒN NGỦ (DRIVER ATTENTION MONITOR)
HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA)
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA)
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS)
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS)
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)
HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA)
HỖ TRỢ KHỞI HÀNH LƯNG CHỪNG DỐC (HSA)
CAMERA LÙI 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS)
CẢM BIẾN LÙI
CẢM BIẾN GẠT MƯA TỰ ĐỘNG Không
CHỨC NĂNG KHOÁ CỬA TỰ ĐỘNG
BỊ ĐỘNG
TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN
TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC
TÚI KHÍ RÈM CHO TẤT CẢ HÀNG GHẾ Không
NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN Tất cả các ghế
KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE
MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX
CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ KHÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG
CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN
Động Cơ Honda HR-V RS
KIỂU ĐỘNG CƠ 1.5L VTEC TURBO, 4 Kỳ, 4 Xi lanh thẳng hàng, tăng áp
HỘP SỐ Vô cấp CVT
DUNG TÍCH XI-LANH (cm3) 1.498
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (Hp/rpm) 174 (130 kW) / 6.000
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) 240/1.700-4.500
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (lít) 40
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU PGM-FI Phun xăng trực tiếp
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU 6,7
Kích thước/ trọng lượng Honda HR-V RS
SỐ CHỖ NGỒI 5
DÀI x RỘNG x CAO (mm) 4.385 x 1.790 x 1.590
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) 2.61
CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/SAU) (mm) 1.535/1.540
CỠ LỐP 225/50R18
LA-ZĂNG Hợp kim/ 18 inch
KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) 181
BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU (m) 5.5
TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI (Kg) 1.379
TRỌNG LƯỢNG TOÀN TẢI (Kg) 1.83
Hệ thống treo Honda HR-V RS
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC Kiểu MacPherson
HỆ THỐNG TREO SAU Giằng xoắn
Hệ thống phanh Honda HR-V RS
PHANH TRƯỚC Đĩa tản nhiệt
PHANH SAU Phanh đĩa
Hệ thống hỗ trợ vận hành Honda HR-V RS
TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-ESP)
VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW)
GA TỰ ĐỘNG (CRUISE CONTROL)
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH
CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE)
CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING)
CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO VỚI LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG
KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM
HỆ THỐNG CHỦ ĐỘNG KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN (ANC)
Ngoại thất Honda HR-V RS
ĐÈN CHIẾU XA LED
ĐÈN CHIẾU GẦN LED
ĐÈN CHẠY BAN NGÀY LED
TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG
TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN
TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH GÓC CHIẾU SÁNG
ĐÈN SƯƠNG MÙ LED
ĐÈN PHANH TREO CAO LED
ĐÈN HẬU Dải LED màu trắng
GƯƠNG CHIẾU HẬU Gập điện tư động, tích hợp đèn báo rẽ LED
NẸP TRANG TRÍ CẢN TRƯỚC/SAU/THÂN XE MẠ CHROME
CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM TRỐNG KẸT Hàng ghế trước
TẤM CHẮN BÙN
ĂNG-TEN Dạng vây cá mập
THANH GẠT NƯỚC PHÍA SAU
CHỤP ỐNG XẢ Mạ chrome
Nội thất Honda HR-V RS
BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM Digital 7 inch
TRANG TRÍ TÁP LÔ
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG
CHẤT LIỆU GHẾ Da (màu đen, chỉ đỏ)
GHẾ LÁI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN 8 hướng
GHẾ LÁI HỖ TRỢ BƠM LƯNG
HÀNG GHẾ 2
HÀNG GHẾ 3
CỬA SỔ TRỜI Không
BỆ TRUNG TÂM HÀNG GHẾ TRƯỚC, TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ
HỘC ĐỰNG ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI
HỘC ĐỰNG KÍNH MẮT
TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘP ĐỰNG CỐC
NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU
Tay lái Honda HR-V RS
CHẤT LIỆU Da
ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG
TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH
Trang bị tiện nghi Honda HR-V RS
PHANH TAY ĐIỆN TỬ
CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH
TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN
CỐP CHỈNH ĐIỆN VỚI TÍNH NĂNG MỞ CỐP RẢNH TAY
MÀN HÌNH Cảm ứng 8 inch
KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI
CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY
QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG)
KẾT NỐI WIFI VÀ LƯỚT WEB
SẠC KHÔNG DÂY
KẾT NỐI BLUETOOTH
KẾT NỐI USB
KẾT NỐI AUX
ĐÀI AM/FM
HỆ THỐNG LOA 8 loa
CHẾ ĐỘ BÙ ÂM THANH THEO TỐC ĐỘ
NGUỒN SẠC 1 cổng hàng ghế trước & 2 cổng hàng ghế sau
HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG 2 vùng
CỬA GIÓ ĐIỀU HOÀ CHO HÀNG GHẾ SAU
ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC VÀ HÀNG GHẾ SAU LED
ĐÈN CỐP
GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC
An toàn Honda HR-V RS
PHANH GIẢM THIỂU VA CHẠM (CMBS)
ĐÈN PHA THÍCH ỨNG TỰ ĐỘNG (AHB)
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG BAO GỒM TỐC ĐỘ THẤP (ACC WITH LSF)
GIẢM THIỂU CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (RDM)
HỖ TRỢ GIỮ LÀM ĐƯỜNG (LKAS)
CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH)
HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỐNG BUỒN NGỦ (DRIVER ATTENTION MONITOR)
HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA)
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA)
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS)
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS)
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)
HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA)
HỖ TRỢ KHỞI HÀNH LƯNG CHỪNG DỐC (HSA)
CAMERA LÙI 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS)
CẢM BIẾN LÙI
CẢM BIẾN GẠT MƯA TỰ ĐỘNG
CHỨC NĂNG KHOÁ CỬA TỰ ĐỘNG
BỊ ĐỘNG
TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN
TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC
TÚI KHÍ RÈM CHO TẤT CẢ HÀNG GHẾ
NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN Tất cả các ghế
KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE
MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX
CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ KHÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG
CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN
Động Cơ Honda Accord
KIỂU ĐỘNG CƠ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
HỘP SỐ CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
DUNG TÍCH XI-LANH (cm3) 1.498
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (Hp/rpm) 188(140 kw)/5.500
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) 260/1.600-5.000
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (lít) 56
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU Phun xăng trực tiếp/PGM-FI
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU 6,3 (lít/100km)
Kích thước/ trọng lượng Honda Accord
SỐ CHỖ NGỒI 5
DÀI x RỘNG x CAO (mm) 4.901 x 1.862 x 1.450
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) 2.83
CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/SAU) (mm) 1.591/1.603
CỠ LỐP 235/45R18 94V
LA-ZĂNG 18 inch
KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) 131
BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU (m)
TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI (Kg) 1.488
TRỌNG LƯỢNG TOÀN TẢI (Kg) 2
Hệ thống treo Honda Accord
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC Kiểu MacPherson
HỆ THỐNG TREO SAU Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh Honda Accord
PHANH TRƯỚC Đĩa tản nhiệt
PHANH SAU Phanh đĩa
Hệ thống hỗ trợ vận hành Honda Accord
TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-ESP)
VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW)
GA TỰ ĐỘNG (CRUISE CONTROL)
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH
CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE)
CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING)
CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO VỚI LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG
KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM
HỆ THỐNG CHỦ ĐỘNG KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN (ANC)
Ngoại thất Honda Accord
ĐÈN CHIẾU XA LED
ĐÈN CHIẾU GẦN LED
ĐÈN CHẠY BAN NGÀY LED
TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG
TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN
TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH GÓC CHIẾU SÁNG
ĐÈN SƯƠNG MÙ LED
ĐÈN PHANH TREO CAO
ĐÈN HẬU LED
GƯƠNG CHIẾU HẬU Chỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan, tự động gập khi khóa, tự động cụp khi lùi
NẸP TRANG TRÍ CẢN TRƯỚC/SAU/THÂN XE MẠ CHROME
CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM TRỐNG KẸT Ghế lái
TẤM CHẮN BÙN
ĂNG-TEN Vây cá mập
THANH GẠT NƯỚC PHÍA SAU
CHỤP ỐNG XẢ
Nội thất Honda Accord
BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM Digital
TRANG TRÍ TÁP LÔ
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG
CHẤT LIỆU GHẾ Da
GHẾ LÁI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN 8 hướng
GHẾ LÁI HỖ TRỢ BƠM LƯNG 4 hướng
HÀNG GHẾ 2 Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý
HÀNG GHẾ 3
CỬA SỔ TRỜI
BỆ TRUNG TÂM HÀNG GHẾ TRƯỚC, TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ
HỘC ĐỰNG ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI
HỘC ĐỰNG KÍNH MẮT
TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘP ĐỰNG CỐC
NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU
Tay lái Honda Accord
CHẤT LIỆU Da
ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG
TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH
Trang bị tiện nghi Honda Accord
PHANH TAY ĐIỆN TỬ
CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH
TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN
CỐP CHỈNH ĐIỆN VỚI TÍNH NĂNG MỞ CỐP RẢNH TAY
MÀN HÌNH Cảm ứng 8 inch/Công nghệ IPS
KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI
CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY
QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG)
KẾT NỐI WIFI VÀ LƯỚT WEB
SẠC KHÔNG DÂY
KẾT NỐI BLUETOOTH
KẾT NỐI USB
KẾT NỐI AUX
ĐÀI AM/FM
HỆ THỐNG LOA 8 loa
CHẾ ĐỘ BÙ ÂM THANH THEO TỐC ĐỘ
NGUỒN SẠC
HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG 2 vùng độc lập
CỬA GIÓ ĐIỀU HOÀ CHO HÀNG GHẾ SAU
ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC VÀ HÀNG GHẾ SAU
ĐÈN CỐP
GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC
An toàn Honda Accord
PHANH GIẢM THIỂU VA CHẠM (CMBS)
ĐÈN PHA THÍCH ỨNG TỰ ĐỘNG (AHB)
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG BAO GỒM TỐC ĐỘ THẤP (ACC WITH LSF)
GIẢM THIỂU CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (RDM)
HỖ TRỢ GIỮ LÀM ĐƯỜNG (LKAS)
CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH)
HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỐNG BUỒN NGỦ (DRIVER ATTENTION MONITOR)
HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA)
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA)
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS)
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS)
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)
HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA)
HỖ TRỢ KHỞI HÀNH LƯNG CHỪNG DỐC (HSA)
CAMERA LÙI 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS)
CẢM BIẾN LÙI
CẢM BIẾN GẠT MƯA TỰ ĐỘNG
CHỨC NĂNG KHOÁ CỬA TỰ ĐỘNG
BỊ ĐỘNG
TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN
TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC
TÚI KHÍ RÈM CHO TẤT CẢ HÀNG GHẾ
NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN
KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE
MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX
CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ KHÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG
CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN

DỰ TOÁN CHI PHÍ

[contact-form-7 404 "Not Found"]

YÊU CẦU BÁO GIÁ

[contact-form-7 404 "Not Found"]

ĐĂNG KÝ LÁI THỬ






    ĐỘNG CƠ / HỘP SỐ
    Kiểu động cơ 1,5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
    Hộp số Vô cấp CVT
    Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
    Công suất cực đại (HP/rpm) 119 (89 kW)/6.600
    Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 145/4.300
    Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 42
    Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/PGM-FI
    Mức tiêu thụ nhiên liệu
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 6,4
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 7,6
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 5,6
    KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
    Số chỗ ngồi 7
    Dài x Rộng x Cao (mm) 4.490 x 1.780 x 1.685
    Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
    Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.540/1.540
    Cỡ lốp 215/55R17
    La-zăng Hợp kim/17 inch
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 207
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,3
    Khối lượng bản thân (kg) 1.265
    Khối lượng toàn tải (kg) 1.830
    HỆ THỐNG TREO
    Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
    Hệ thống treo sau Giằng xoắn
    HỆ THỐNG PHANH
    Phanh trước Phanh đĩa
    Phanh sau Tang trống
    HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
    Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
    Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
    Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng Không
    Khởi động bằng nút bấm
    NGOẠI THẤT
    Cụm đèn trước
    Đèn chiếu xa LED
    Đèn chiếu gần LED
    Đèn chạy ban ngày LED
    Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
    Tự động tắt theo thời gian
    Đèn sương mù Không
    Đèn hậu LED
    Đèn phanh treo cao LED
    Gương chiếu hậu Chỉnh điện , gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
    Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái
    Tay nắm cửa ngoài mạ chrome Không
    Ăng ten Dạng vây cá mập
    NỘI THẤT
    Không gian
    Bảng đồng hồ trung tâm Analog – Màn hình màu 4,2 inch
    Chất liệu ghế Nỉ
    Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
    Hàng ghế thứ ba Gập 50:50
    Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ
    Tựa tay hàng ghế thứ hai Không
    Hộc đựng đồ tích hợp ở cả ba hàng ghế
    Ngăn đựng tài liệu với ngăn đựng điện thoại sau ghế phụ
    Móc treo áo hàng ghế sau Không
    Tay lái
    Chất lệu Da
    Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
    Trang bị tiện nghi
    Tiện nghi cao cấp
    Khởi động từ xa Không
    Chìa khóa thông minh
    Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
    Kết nối giải trí
    Màn hình Cảm ứng 7 inch
    Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
    Chế độ đàm thoại rảnh tay
    Kết nối Bluetooth
    Kết nối USB 2 Cổng
    Đài AM/FM
    Hệ thống loa 6 loa
    Cổng sạc 2 cổng (2 hàng ghế đầu)
    Tiện nghi khác
    Hệ thống điều hòa tự động Không
    Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
    Đèn đọc bản đồ hàng ghế trước
    Gương trang điểm cho hàng ghế trước
    AN TOÀN
    Chủ động
    Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
    Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
    Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
    Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
    Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
    Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
    Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) Không
    Hệ thông cân bằng điện tử (VSA)
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    Camera lùi
    Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
    Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
    Bị động
    Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
    Túi khí bên cho hàng ghế trước
    Túi khí rèm hai bên Không
    Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước
    Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau
    Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
    Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
    An ninh
    Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
    ĐỘNG CƠ / HỘP SỐ
    Kiểu động cơ 1,5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
    Hộp số Vô cấp CVT
    Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
    Công suất cực đại (HP/rpm) 119 (89 kW)/6.600
    Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 145/4.300
    Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 42
    Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/PGM-FI
    Mức tiêu thụ nhiên liệu
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 6,4
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 7,6
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 5,6
    KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
    Số chỗ ngồi 7
    Dài x Rộng x Cao (mm) 4.490 x 1.780 x 1.685
    Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
    Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.540/1.540
    Cỡ lốp 215/55R17
    La-zăng Hợp kim/17 inch
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 207
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,3
    Khối lượng bản thân (kg) 1.295
    Khối lượng toàn tải (kg) 1.850
    HỆ THỐNG TREO
    Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
    Hệ thống treo sau Giằng xoắn
    HỆ THỐNG PHANH
    Phanh trước Phanh đĩa
    Phanh sau Tang trống
    HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
    Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
    Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
    Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
    Khởi động bằng nút bấm
    NGOẠI THẤT
    Cụm đèn trước
    Đèn chiếu xa LED
    Đèn chiếu gần LED
    Đèn chạy ban ngày LED
    Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
    Tự động tắt theo thời gian
    Đèn sương mù LED
    Đèn hậu LED
    Đèn phanh treo cao LED
    Gương chiếu hậu Chỉnh điện , gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
    Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái
    Tay nắm cửa ngoài mạ chrome
    Ăng ten Dạng vây cá mập
    NỘI THẤT
    Không gian
    Bảng đồng hồ trung tâm Analog – Màn hình màu 4,2 inch
    Chất liệu ghế Da
    Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
    Hàng ghế thứ ba Gập 50:50
    Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ
    Tựa tay hàng ghế thứ hai
    Hộc đựng đồ tích hợp ở cả ba hàng ghế
    Ngăn đựng tài liệu với ngăn đựng điện thoại sau ghế phụ
    Móc treo áo hàng ghế sau
    Tay lái
    Chất lệu Da
    Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
    Trang bị tiện nghi
    Tiện nghi cao cấp
    Khởi động từ xa
    Chìa khóa thông minh
    Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
    Kết nối giải trí
    Màn hình Cảm ứng 7 inch
    Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
    Chế độ đàm thoại rảnh tay
    Kết nối Bluetooth
    Kết nối USB 2 Cổng
    Đài AM/FM
    Hệ thống loa 6 loa
    Cổng sạc 3 cổng (cả 3 hàng ghế)
    Tiện nghi khác
    Hệ thống điều hòa tự động
    Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
    Đèn đọc bản đồ hàng ghế trước
    Gương trang điểm cho hàng ghế trước Có (tích hợp đèn)
    AN TOÀN
    Chủ động
    Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
    Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
    Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
    Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
    Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
    Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
    Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch)
    Hệ thông cân bằng điện tử (VSA)
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    Camera lùi
    Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
    Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
    Bị động
    Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
    Túi khí bên cho hàng ghế trước
    Túi khí rèm hai bên
    Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước
    Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau
    Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
    Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
    An ninh
    Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
    PHIÊN BẢN e:HEV RS
    ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ
    Kiểu động cơ
    Hệ thống dẫn động FWD
    Hộp số E-CVT
    Dung tích xi lanh (cm3) 1.993
    Công suất cực đại (kW/rpm) Động cơ:
    109 (146 HP)/6.100 rpm
    Mô-tơ:
    135 (181 HP)/4.500 rpm
    Kết hợp: 152 (204 HP)
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) Động cơ: 183/4.500
    Mô-tơ: 350/0-2.000
    Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 57
    Hệ thống nhiên liệu PGM-FI
    MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 5.2
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 3.4
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 6.3
    KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
    Số chỗ ngồi 5
    Dài x Rộng x Cao (mm) 4.691 x 1.866 x 1.681
    Chiều dài cơ sở (mm) 2.701
    Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.611/1.627
    Cỡ lốp 235/60R18
    La-zăng 18 inch
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 198
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.5
    Khối lượng bản thân (kg) 1.756
    Khối lượng toàn tải (kg) 2.350
    HỆ THỐNG TREO
    Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
    Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
    HỆ THỐNG PHANH
    Phanh trước Đĩa tản nhiệt
    Phanh sau Phanh đĩa
    HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
    Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
    Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
    Chế độ lái Sport/Normal/ECON
    Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng Không
    Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng
    Khởi động bằng nút bấm
    Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC)
    Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
    NGOẠI THẤT
    Cụm đèn trước
    Đèn chiếu xa LED
    Đèn chiếu gần LED
    Đèn chạy ban ngày LED
    Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
    Tự động tắt theo thời gian
    Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
    Đèn rẽ phía trước Đèn LED chạy đuổi
    Đèn vào cua chủ động (ACL)
    Đèn sương mù trước LED
    Đèn sương mù sau
    Đèn hậu LED
    Đèn phanh treo cao
    Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
    Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Tất cả các ghế
    Thanh giá nóc xe
    NỘI THẤT
    KHÔNG GIAN
    Bảng đồng hồ trung tâm 10.2” TFT
    Chất liệu ghế Da
    Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí 8 hướng
    Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng
    Hàng ghế 2 Gập 60:40
    Hàng ghế 3 Không
    Cửa sổ trời Panorama
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Hộc đựng kính mắt
    Đèn trang trí nội thất
    TAY LÁI
    Chất liệu Da
    Điều chỉnh 4 hướng
    Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
    TRANG BỊ TIỆN NGHI
    TIỆN NGHI CAO CẤP
    Khởi động từ xa
    Phanh tay điện tử (EPB)
    Chế độ giữ phanh tự động
    Chìa khóa thông minh Có (có tính năng mở cốp từ xa)
    Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
    Thẻ khóa từ thông minh
    KẾT NỐI GIẢI TRÍ
    Màn hình 9”
    Kết nối điện thoại thông minh không dây cho Apple Carplay
    (kết nối không dây)
    Bản đồ định vị tích hợp
    Chế độ đàm thoại rảnh tay
    Quay số nhanh bằng giọng nói
    Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth
    Cổng sạc 1 cổng sạc USB
    3 cổng sạc Type C
    Hệ thống loa 12 loa BOSE
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Sạc không dây
    Honda CONNECT
    TIỆN NGHI KHÁC
    Hệ thống điều hòa tự động Hai vùng độc lập
    Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Hàng ghế 2
    Cốp chỉnh điện Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh
    Gương trang điểm cho hàng ghế trước
    AN TOÀN
    CHỦ ĐỘNG
    Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
    Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
    Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF)
    Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
    Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
    Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
    Đèn pha thích ứng thông minh (ADB)
    Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
    Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
    Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    Camera lùi
    Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
    Cảm biến đỗ xe phía trước
    Cảm biến đỗ xe phía sau
    Cảm biến gạt mưa tự động
    Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM)
    Cảnh báo áp suất lốp (TPMS)
    Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch)
    Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
    Camera 360o
    Hỗ trợ đổ đèo (HDC)
    Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau
    BỊ ĐỘNG
    Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
    Túi khí bên cho hàng ghế trước
    Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế
    Túi khí đầu gối Hàng ghế trước
    Nhắc nhở cài dây an toàn Tất cả
    Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
    Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX
    Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
    AN NINH
    Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
    Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
    Developed by Tiepthitute
    Bản đồ
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    error: Content is protected !!